Tất cả các múi giờ ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Préfecture de la Sangha-Mbaéré. Đánh bẩy Préfecture de la Sangha-Mbaéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Préfecture de la Sangha-Mbaéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Central African Republic, mã điện thoại ở Central African Republic, mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:43
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:01 |
Tất cả các thành phố của Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Nola
- Balgué
- Bokango
- Biri
- Mboma
- Danza
- Bilolo
- Bandongué
- Bolondo
- Mélé
- Abogi
- Wanga
- Babougué
- Akotasokou
- Ngoundi
- Yaonga
- Bikoula
- Wata
- Mbakolo
- Yagandza
- Djomo
- Baso Bandja
- Basso
- Béya
- Douago
- Nabondo
- Ouango
- Walpandji
- Ambassilo
- Bayanga
- Molongo
- Salo
- Minima
- Ndélé
- Baobanga
- Nalimo
- Kanaré
- Bounguilé
- Bandoka
- Molongo
- Sanmbo
- Kopou
- Djembe
- Adoumandjali
- Goumélé
- Loka
- Sénago
- Banmbo
- Beressi
- Camp Kanjakoundjou
- Towé
- Bangba
- Takpa
- Layobe
- Ndaya
- Kolombala
- Niémélé
- Béago
- Komasa
- Kalapo
- Bolé
- Bambio
- Kambaoro
- Bango
- Barondo
- Kounapapaya
- Bangoto
- Komondji
- Mongonga
- Boungué
- Loli
- Sambo
- Siembo
- Monboundja
- Dépa
- Bomandjokou
- Ouambilo
- Dambazozo
- Kaolo
- Nagati
- Solé
- Linga
- Kandzia
- Kouna
- Pombo
- Byakao
- Kounda
- Ngoulo
- Dépa
- Mboum
- Baga
- Modigi
- Mokolo
- Tondo
- Dongoundza
- Sacpamba
- Bakobo
- Lopo
- Mabosso
- Ngama
- Yoma
- Lidjombo III
- Barusso
- Koumba
- Moho
- Sakombo
- Bakanmbo
- Bindjo
- Domo
- Bia
- Domisili
- Litoto
- Motao
- Nakonmbo
- Zaoroguima
- Boussa
- Mayomba
- Ndoka
- Ngwala
- Zaoroboné
- Ziendi
- Mosipa
- Satoumba
- Ngola
- Bangotto
- Barka
- Camp Beda
- Mbamina
- Toumori
- Mambéllé
- Anam
- Boyo
- Lidjombo
- Aloba
- Sioumba
- Bigéné
- Gongourou
- Badja
- Lidjombo I
Về Préfecture de la Sangha-Mbaéré, Central African Republic
Dân số | 93,537 |
Tính số lượt xem | 7,881 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 249,667 |