Tất cả các múi giờ ở Kampong Thom, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Kampong Thom. Đánh bẩy Kampong Thom mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kampong Thom mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Kampong Thom, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
09:30
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kampong Thom, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Kampong Thom, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Kampong Thom
- Phumĭ Chhpŭng
- Môhâr
- Kampong Krabu
- Phumĭ Tuŏl Chăs
- Phumĭ Bânhchoăn
- Phumĭ Karâng
- Phumĭ Trâpeăng Arăks
- Ropeak Pen
- Phumĭ Chănt
- Chey
- Phumĭ Poŭthĭ Roŭng
- Phumĭ Prăm Sâmrông
- Phumĭ Toăp Sdéch
- Phumĭ Bœ̆ng Sântung
- Prey Ta Hu
- Phumĭ Kbal Dâmrei
- Phumĭ Lvéa
- Boeng
- Chheu Teal
- Phumĭ Char Chrŭm
- Phumĭ Chheutéal
- Kampong Roteh
- Phumĭ Ngôn
- Phumĭ Tăng Krâng
- Phumĭ Ânlóng Loŭk
- Phumĭ Chhuk Kruŏs
- Kampong Chen Tboung
- Khnay Tong
- Kouk Nguon
- Prum Srei
- Thla
- Tnaot Kom
- Ampil
- Phumĭ Kâmpóng Khtŭm
- Phumĭ Thnál
- Ponley
- Phumĭ Bœ̆ng Prâsan
- Pou Ta Un
- Phumĭ Ânlóng Chrŏu
- Beng Per
- Tboung Krapeu
- Phumĭ Skón
- Phumĭ Svay
- Phumĭ Trâpeăng Arăks
- Phumĭ Véal Toch
- Msar Krang
- Sandan
- Sla Kaet
- Phumĭ Ângkŭnh
- Phumĭ Kâmpóng Thmâ
- Phumĭ Sâmpônhéa
- Doun Tom
- Dang Phdiek
- Phumĭ Pnŏu
- Phumĭ Sala Vichey (1)
- Phumĭ O Kântreăng
- Phumĭ Rôléab (1)
- Chong Doung
- Prich
- Phumĭ Kbal Khla
- Ballangk
- Trapeangsang Kae
- Phumĭ Kaôh Bângkuv
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Tbêng
- Bendei
- Kampong Pradam
- Phumĭ Khnar
- Phumĭ Lvéa
- Phum Prei Totung
- Rusay Chas
- Sampoar Touch
- Phumĭ Trâpeăng Lêng
- Phumĭ Kâmpóng Trâbêk
- Phumĭ Khsêr Khlêng
- Souchey
- Phumĭ Trânób
- Thlok
- Beng
- Slak Kranh
- Phumĭ Trach
- Phumĭ Ta Châr
- Phumĭ Trâbêk
- Ngoun Siem
- Prakhnay
- Phumĭ Tuŏl Lngiĕng
- Phumĭ Ta Tréal
- Mreak Kha
- Andoung Trom
- Phumĭ Chŏâm
- Phlaoch
- Phumĭ Svay Trêng
- Phumĭ Trâpeăng Phdau
- Chhuk
- Trapeang Khlong
- Treal
- Phumĭ Kôki
- Phumĭ Kôkrŭs
- Puk Yuk
- Phumĭ Sraông Sophéa
- Phumĭ Svay
- Phumĭ Bŏs
- Phumĭ O Sângkê
- Phumĭ Rôbaeuk
- Sa Kream
- Veal
- Ko Kruos
- Phumĭ Ânlóng Slêng
- Phumĭ Chisvan
- Krasang Ka
- Phumĭ Svay Pak (1)
- Phumĭ Ta Ŏng Thmei
- Trapeang Prolit
- Aachar Leak
- Kamraeng
- Phumĭ Péam Trêng
- Phum Phsaôt
- Phumĭ Prâchau
- Phumĭ Thmei
- Phumĭ Trâpeăng Chhuk
- Phumĭ Trâpeăng Tim
- Pŏu Vaeuy
- Kiri Andaet
- Phumĭ Koŭk Srŏk
- Phumĭ Koŭk Tréa
- Phumĭ Néang Sâr Sngach (2)
- Phumĭ Péch Nôréay
- Phumĭ Pnŏu
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Véal Pring
- Trapeang Svay
- Chamnar Kraom
- Phumĭ Arâng Khnay
- Phum Olok
- Phumĭ Bœ̆ng Khmau
- Phumĭ Kâmpok Chhuk
- Kampong Samraong
- Phumĭ Kon K’êk
- Phumĭ Mreăk
- Ou Kanthor
- Phumĭ Prasat
- Phumĭ Ta Dĕt
- Phumĭ Thnál Bêk
- Phumĭ Trâpeăng Rœssei
- Phumĭ Trâpeăng Rœssei
- Msa Krang Cheung
- Kantong Rong
- Bos Thum
- Phumĭ Char
- Phumĭ Kâmpóng Lŭk
- Phumĭ Kdei Sĕn
- Prasat
- Phumĭ Prâtaông
- Phumĭ Prey Chôr
- Phumĭ Srângê
- Phumĭ Tnaôt Ley
- Phumĭ Trâbêk
- Trapeang Veaeng
- Kampong Svay
- Chi Meas
- Stueng Saen
- Phumĭ Ândong Kôr
- Chaeung Daeung
- Phumĭ Char
- Phumĭ Kânthum
- Phumĭ Kôkir Thum
- Phumĭ Preăh Snêng
- Phumĭ Pring
- Samnak
- Phumĭ Svay
- Anlong Chuor
- Phumĭ Troŭn
- Phumĭ Tuŏl Pôngrô
- Srae Veal Khang Kaeut
- Sakream Khang Tboung
- Ponlea Chey
- Kompong Tralach
- Phumĭ Barayn Choăn Dêk
- Phumĭ Bŏs Pôk
- Phumĭ Bŏs Sbov
- Phumĭ Kâmpóng Bay Srov
- Kandaol Chas
- Phumĭ Khaôs
- Phumĭ Nu Êm
- Phum Phtoŭl
- Phumĭ Pôngrô Rôlĭnh
- Phumĭ Svay Téab
- Phumĭ Tanœ̆ng
- Phum Tuk Andong
- Phumĭ Trâpeăng Prei
- Phumĭ Trâpeăng Rœssei
Về Kampong Thom, Kingdom of Cambodia
Dân số | 708,398 |
Tính số lượt xem | 25,587 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 456,323 |