Tất cả các múi giờ ở Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do. Đánh bẩy Gangwon-do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gangwon-do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Korea, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:10
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Tất cả các thành phố của Gangwon-do, Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Wŏnju
- Chuncheon
- Gangneung
- Tonghae
- Sokcho
- Hongch’ŏn
- Kosong
- T’aebaek
- Santyoku
- Neietsu
- Yanggu
- Hwacheon
- Pyeongchang
- Somok
- Koyambat
- Myeokjae
- Naehant’an
- Chiksan
- Songjeong-gol
- Sangbaeyang
- Taebaekdong
- Chŏltturu
- Morogol
- Imdangdong
- Saemnae
- Tangsang
- Somani
- Norumok
- Pyeongchondong
- Mŏksil
- Wŏndŏkch’ŏn
- Sangunaemi
- Imongni
- Gwanbeol
- Songjeongdong
- Ukkŏ-ri
- Kŏri-mal
- Yeomgae
- Dongnim
- Jangjolli
- Beolmal
- Ŭmugae
- Jumunjin
- Golmal
- Norume
- Choŭlch’i
- Mangwoldong
- Yangjŏng-ni
- Soseonghwanggeori
- Hyangdowŏn
- Naedongsan
- Kŏrin-mal
- Un’gok
- Dokgachon
- Sŏgong-ni
- Hahanjeolli
- Sŏnghwangdengi
- Chŏdun-gol
- Hwangp’il
- Golmal
- Sogyech’ŏn-dong
- Pŏnjae
- Chung-gol
- Sunaji
- Chŏse
- Araen-mal
- Panghak-kol
- Paeraech’i
- Ttaekpe-ri
- Pamnamudunji
- Jageungol
- Mirak-tong
- Sanggwangjŏng-ni
- Kubiso
- Saemmal
- Oho-ri
- T’apsang-gol
- Nŭrat
- Sabangu
- Chagol
- Ŭmgok
- Ŭmjisogyŏng
- Chaegung-gol
- Sŏnŭigok
- Purhwasil
- Sukkama
- Samong-ni
- Sŏhŭng-ni
- Hail
- Koil
- Utseonggol
- Seongdeungi
- Jorimni
- Gundeul
- Yangdut’ŏ
- Sinsan-dong
- Chalgaemi
- Chagŭndal
- Songjŏng-ni
- Jeongsan-ri
- Ŏn-dong
- Osan
- Chung-dong
- Dokbaugol
- Tchakpawi
- Chilgama-gol
- Sasirhang
- Sullon
- Soe-gol
- Sarim
- Kan-ch’on
- Araen-mal
- Sŏyŏk-kol
- Kopidŏk
- Keungudunchi
- Songsil
- Changnak-tong
- Pongu
- Eoyeong-gol
- Oe-dong
- Hudong
- Ibeonpo
- Mangha
- Heogunjae
- Anmal
- Ganchon
- Pomaegi
- Kongjak-kol
- Songnae
- Jageungudunchi
- Hyanggyogol
- Dokjanggol
- Yumokchŏng
- Yangji-mal
- Yangjijwasa
- Ŭn’gogae
- Pŏl-mal
- Kobidŏk
- Mak-kol
- Gaguri
- Chagŭnjung-mal
- Ch’ang-ni
- Seizen
- Imgogil-li
- Sori-gol
- Songgaedong
- Sok-kol
- Dolgogae
- Kosŭbŏgu
- Yangt’onggaeul
- Yangjichon
- Daemongni
- Daeseongmaeul
- Ranggumi
- Pŏl-maŭl
- T’op’yŏng
- Yangji-mal
- Seongnaedong
- Yonggangdong
- Utbeomgol
- Kubang-ni
- Jageunyeochangi
- Sŏngnam-dong
- Geumdaeul
- Pŏnp’yŏng
- Chujŏm-ch’on
- Chodangdong
- Kullyangbonmal
- Jangjaegol
- Kisamul-li
- Araenop’ŭnt’ŏ
- Jinyeoul
- Sŭnggong-maŭl
- Namyŏsan
- Mudŏmch’i
- Kaebawi
- Songcheong 1-ri
- Sangsa-gol
- Sillim-ni
- Ulgil
- Ilgommegi
- Bonmal
- Witt’ong-gol
- Yŏnjŏng
- Pŏdŏng-mal
- Piyamok
- Hagyurha
- Kabu-ch’on
- Pamnamujŏng
- Songnimmal
- Hudong-ni
- Ko-ch’on
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 225,638 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,356 |