Tất cả các múi giờ ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do. Đánh bẩy Gyeongsangnam-do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gyeongsangnam-do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Korea, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:30
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Tất cả các thành phố của Gyeongsangnam-do, Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Changwon
- Kimhae
- Chinju
- Ungsang
- Sinhyeon
- Naesŏ
- Changnyeong
- Kyosai
- Yangsan
- Miryang
- Goseong
- Gosan
- Samge
- Gangchang
- Tudomi
- Bongha
- Sŏch’ŏn
- Yongho-dong
- Hohyeon
- Sap’ajŏng-ni
- Senae
- Yucheon
- Anmin
- Jeonha
- Aejowŏl-li
- Sonchon
- Daesan
- Anjangp’ung
- Ilt’aebu
- Pongjae-ri
- Sampo
- Kasan
- Kujangt’ŏ
- Sŏnch’ang
- Jukgok
- Pakkatmuryang
- Pujigaeul
- Sin-ch’on
- Naegok
- Sin-ch’on
- Sonmok
- Buam
- Suban
- Karang-ni
- Pukkasul
- Oun
- Sonam
- Taep’yŏng
- Tae-dong
- Pugok
- Sangbaekhyeon
- Ch’ŏn’gae
- Turan
- Choam
- Taech’i-ri
- Ponsaengch’ŏl
- Hanga-gol
- Tongjŏn
- Wŏnmul-li
- Pyŏngjŏng
- Tosŏl-li
- To-dong
- Yangjidam
- Komsil
- Kye-dong
- Ugye
- Maettam
- Ch’ogye
- Kuksil
- Yŏng-dong
- Non’gae
- Sanzenpo
- Baekdong
- Sajŏng-dong
- Mogyok-kol
- Yongyŏl-li
- Tang-dong
- Winma
- Keunbanggol
- Naegok
- Suok
- Kangdam
- Kŭmgok
- Simp’ŭ
- Pukpu-dong
- Toma-ri
- Chung-ni
- Chŏngch’ol-li
- Suda
- Norisil
- Ch’amyŏl-li
- Changgi
- Hyodae
- Munŏp’o
- Shintoku
- Surinbang
- Tŏk-dong
- Taesŏng-ni
- Sosa
- Mojŏn
- Yangjimaeul
- Kyo-ch’on
- Oesamhak
- Tŏkch’ŏn
- Mokkoran
- Chongsaeng
- Moseom
- Suan
- Chukchŏn
- T’ŏk-kol
- Pongam
- Kol-li
- Myŏngjŏng-dong
- Seisan-ri
- Anpyeong
- Yulli
- Sogae
- Maegok
- Amp’yŏng
- Sangyeonseo
- Saejae
- Nae-dong
- Kasan
- Tŭngnim-ni
- Kkach’i-gol
- Ilmyŏngdang
- Masan
- Hyanggyo-ch’on
- Nŭt’ae
- Kal-ch’on
- Taegong-ni
- Sagŭn
- Ch’ilgong-dong
- Nambul
- Sŏnggi
- Taep’o
- Seolli
- Kwibawi
- Jinmyeong
- Hasugok
- Araen-maŭl
- Un’gong-ni
- Manggong-ni
- P’unggye
- Kaesambul
- Taech’i-ri
- Simong-ni
- Chung-ch’on
- Kapsa
- Yadong
- Yang-ch’on
- Tok-kol
- Muwŏl
- Oegam
- Asan
- Manjŏm
- Suŏ-ri
- Anjŏng-gol
- Pŏm-gol
- Sangwŏn
- Hosŏng
- Naengch’ŏn
- Hwahyŏn
- Nuha
- Changmong-ni
- Keungol
- Tongnye
- Naech’omak
- Ŭmjidabok
- Modŏng-ni
- Yongdang
- Kuktong
- Chŏng-gol
- Namp’o
- Sŏngch’ŏn-ni
- Tongch’on
- Yongam
- Tŭl-mal
- Naejin
- Sin’gi-dong
- Myŏnbak-kol
- Ki-dong
- Chogye-ri
- Daebeop
- Byŏngsan
- Tokchŏm
- Tongnyŏng
- Sang-ni
- P’yŏng-ch’on
- Wŏrhŭng-ni
- Chung-ch’on
- Gwandong
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 142,463 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,143 |