Tất cả các múi giờ ở Budva, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Budva. Đánh bẩy Budva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Budva, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:10
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budva, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Tất cả các thành phố của Budva, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Budva
- Petrovac na Moru
- Ðenaši
- Vrba
- Brajići
- Kukaljevina
- Krapina
- Drobnići
- Pržno
- Komoševina
- Podličak
- Podostrog
- Duletići
- Golubovići
- Ivanovići
- Kamenovo
- Duletići
- Čelobrdo
- Kruti
- Prentovići
- Podlastva
- Androvići
- Ðurovići
- Denaši
- Zečevo Selo
- Perazića Do
- Krstac
- Bijeliš Do
- Stari Viškovići
- Markovići
- Martinovići
- Midžorove Kuće
- Kanjoši
- Rafajlovići
- Uglješići
- Boreti
- Miločer
- Lazi
- Svinjišta
- Reževići
- Vrijesno
- Grabovica
- Rafajlovići
- Buljarica
- Stojanovići
- Prijevorac
- Žukovica
- Lugovi
- Dapkovići
- Seoca
- Gigcvići
- Kolač
- Podbabac
- Stanišiči
- Mazići
- Novoselje
- Rustovo
- Tudorovići
- Divanovići
- Kaluđerac
- Kneževići
- Podmaine
- Kuljače
- Ðakonovići
- Slanjina
- Šumarev Dub
- Košljun
- Rijeka Reževići
- Katun
- Babalonija
- Miločer
- Pržno
- Krapina
- Brda
- Rijeka
- Kruševica
- Andričići
- Lučice
- Podličak
- Blizikuće
- Čučići
- Pobori
- Prijevor
- Lapčići
- Podbabac
- Marovići
- Kosmač
Về Budva, Montenegro
Tính số lượt xem | 5,177 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 200,230 |