Tất cả các múi giờ ở Opština Rožaje, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Opština Rožaje. Đánh bẩy Opština Rožaje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Opština Rožaje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Opština Rožaje, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:28
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Opština Rožaje, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Tất cả các thành phố của Opština Rožaje, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Rožaje
- Ovna
- Bać
- Lučica
- Stupa
- Kula
- Bovan
- Halilović
- Ibarac
- Donja Crnča
- Sređani
- Dubovik
- Vuča
- Seošnica
- Plumci
- Bašće
- Radetina
- Biševo
- Dračinovac
- Blace
- Redžića Krlje
- Bandžov
- Paučina
- Kačari
- Pripec
- Grižice
- Bijela Crkva
- Donji Bukelj
- Gornja Crnča
- Grahovo
- Honciće
- Jablanica
- Koljeno
- Ćosovica
- Balotići
- Luke
- Kalače
- Male Crnokrpe
- Velike Crnokrpe
- Dacići
- Donje Biševo
- Donji Besnik
- Klanac
- Donja Lovnica
- Gornji Besnik
- Zloglavlje
- Dolina
- Malindubrava
- Gornja Lovnica
- Rijeka
- Bogaje
- Čoklije
- Kaluđerski Laz
- Tuzeva Luka
- Peškovići
- Njeguši
- Bačevac
- Kajevići
- Gornji Bukelj
- Razdolje
- Gusnice
- Bukovica
- Reparica
- Džudževići
- Višnjice
Về Opština Rožaje, Montenegro
Dân số | 23,312 |
Tính số lượt xem | 4,100 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 200,286 |