Tất cả các múi giờ ở Opština Rankovce, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Rankovce. Đánh bẩy Opština Rankovce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Opština Rankovce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở North Macedonia, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian hiện tại ở Opština Rankovce, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:25
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Opština Rankovce, North Macedonia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Tất cả các thành phố của Opština Rankovce, North Macedonia nơi chúng ta biết múi giờ
- Ранковце
- Drvendžiska Maala
- Rajčilova Maala
- Borovska Maala
- Pardinci
- P’klište
- Letova Maala
- Ljubinci
- Vrginci
- Bakalci
- Baba Anǵina Maala
- Klisura
- Ḱosina Maala
- Dželepska Maala
- Čurkovci
- Makovište Maala
- Mitrenci
- Čukarci
- Cincarova Maala
- Gorna Maala
- Puckina Maala
- Ivankovci
- Speǵinci
- Ivančevci
- Mišinska Maala
- Gruinci
- Trajanova Maala
- German Maala
- Šipkovci
- Dimiḱi
- Vržogrnci
- Gorejci
- Odreno
- Balinica Maala
- Krajčina Maala
- Kotarina Maala
- Karamanova Maala
- Subašinci
- Dubin Grob
- Mišinci
- Šipak Maala
- Orašec
- Majmarkova Maala
- Stankovci
- Stanča
- Čiflik
- Kovačeva Maala
- Kolerska Maala
- Gulinci
- Kavaklija
- Mulina Maala
- Cvetkovci
- Kandžerevska Maala
- Čurina Maala
- Bogdanova Maala
- Kranjedolska Maala
- Ḱurḱinci
- Sredna Maala
- Baratlija
- Maljočka Maala
- Dikina Maala
- Bačovanovska Maala
- Crneška Maala
- Vučina Maala
- Krivi Vrt
- Davidovci
- Markovci
- Karapandžova Maala
- Ḱuparci
- German
- Vetunica
Về Opština Rankovce, North Macedonia
Dân số | 3,826 |
Tính số lượt xem | 4,440 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 181,030 |