Tất cả các múi giờ ở Vinica, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Vinica. Đánh bẩy Vinica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vinica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở North Macedonia, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian hiện tại ở Vinica, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:15
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vinica, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Tất cả các thành phố của Vinica, North Macedonia nơi chúng ta biết múi giờ
- Vinica
- Blatec
- Gradec
- Čortanci
- Dragobrašte
- Tašovska Maala
- Stamenkoska Maala
- Stajčoska Maala
- Božanska Maala
- Pašaliska Maala
- Gazarska Maala
- Ignjatovska Maala
- Grljani
- Maksimci
- Krmalnik
- Pekljani
- Juručka Maala
- Klinčarite
- Boltačka Maala
- Zvezdinska Maala
- Leski
- Srušena Maala
- Jakimovo
- Gabrošica
- Kruševo
- Trsino
- Petroska Maala
- Sofinska Maala
- Golemčeška Maala
- Mečkarska Maala
- Cvetanska Maala
- Srušena Maala
- Manilci
- Lipec
- Vinička Kršla
- Domazetska Maala
- Balinska Maala
- Saiska Maala
- Bobiska Maala
- Trstija
- Crn Kamen
- Kalimanci
- Laki
- Marinska Maala
- Kapetansko Maalo
- Čukarliska Maala
- Krivoramska Maala
- Istibanja
- Malčeska Maala
- Brbolkovska Maala
- Grlanska Maala
- Taskovci
- Podmolje
Về Vinica, North Macedonia
Dân số | 19,521 |
Tính số lượt xem | 3,754 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 179,657 |