Tất cả các múi giờ ở Dzavhan Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Dzavhan Aymag. Đánh bẩy Dzavhan Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzavhan Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Dzavhan Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Hovd"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:56
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzavhan Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Tất cả các thành phố của Dzavhan Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Uliastay
- Tosontsengel
- Naran
- Taryaatayn Baraanii Bayshing
- Örgön Shirigiin Hüryee
- Hulhatayn Hüryee
- Altan
- Shiree
- Narangiin Dugang
- Hungiy
- Tsartayn Hüryee
- Altay
- Delger Hujirtayn Dugang
- Buyant
- Chandmanĭ
- Goliin Hüryee
- Habtsagaytayn Süme
- Telmin Suma
- Asgat
- Aldar
- Altanbulag
- Haltariin Hüryee
- Huyagt
- Jodiin Dugang
- Agita Hüryee
- Dzür
- Tsagaan Tologoyn Hural
- Ara Teeliin Dugang
- Bayan-Uhaa
- Oygon
- Tsavdan
- Gandan Hüryee
- Tsagaanchuluut
- Dzuunmod
- Shumuultay
- Abdaliin Hüryee
- Hetseegiin Hiid
- Yaaruugiin Hüryee
- Yihe Bulagiin Dugang
- Duutayn Hüryee
- Ulagchin
- Nuga
- Holboo
- Tegshiin Hüryee
- Dzaygal Hiid
- Tegsh
- Buyant
- Dzagasatayn Örtöö
- Balgatay
- Borho
- Chandmanĭ
- Tsogtjargalan
- Hödrögö
- Hambaiin Hüryee
- Santayn Hüryee
- Ögöömör
- Mogoyn Hüryee
Về Dzavhan Aymag, Mongolia
Dân số | 90,655 |
Tính số lượt xem | 3,833 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 97,366 |