Tất cả các múi giờ ở Socotra, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Socotra. Đánh bẩy Socotra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Socotra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Yemen, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Socotra, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:40
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Socotra, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Tất cả các thành phố của Socotra, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Hadibu
- Qalansīyah
- Işwaq
- Kilīsān
- Deham
- Qashābib
- Madḩis
- ‘Adūnawah
- Dī-Fa‘rhū
- Qaḑubīhūn
- Kām
- Jam‘īd
- Ḩawfij
- Shihūn
- ‘Adūhin
- Di-‘Īnizah
- Şiqirah
- ‘Awbaş
- Muḩtaynaq
- ‘Asmihin
- Rabḑihin
- Ḩamlah
- Jo’oh
- Ḩawlāf
- Shōnah
- Dhī Timrah
- Şafāqiq
- Ghubbah
- Sī’irhīn
- ‘Ararhin
- Izlaj
- Sa‘qinah
- Quḑuḑ
- Rīdah
- Ţaw‘aq
- Tawḩik
- Madhab
- Lawşak
- Ḩām Hinītin
- Sārhin
- Samhon
- Tahr
- Bājūbī
- Dayqaf
- ‘Anzihin
- Jūzāf
- Kinzihir
- Muq‘āyūh
- ‘Ērah
- Bayt Ḩajfīnūh
- Dī Manūdab
- ‘Ilhā
- ‘Adhū
- Ţayāf
- Zāfiq
- Dīnihūh
- Ar Rāk
- Marbooh
- Maydāb
- Sha‘b
- Ḩādirhin
- Ambālī
- Da‘iri
- Dī‘asmū
- Ridhon
- Stēroh
- Kirlinah
- Ma‘ūnah
- Ḩāşin
- Sharaţ
- Muḩārib
- Ḑīḑī‘ah
- Zafalah
- Ḩayf
- Ţawqiq
- Lubnahītin
- Qabhin
- Di-Zatmoh
- Qaryih
- ‘Ahir
- Jās
- Di-Imbālih
- Di-Jo’hār
- Dhinūbān
- Dibītihin
- Shawdir
- Nayt
- Dirūqib
- Maz̧fir
- ‘Adī
- Sirihon
- Diharham
- Tarūshiz
- Kadrihnītin
- Skughir
- Dighat
- Şābirhin
- Maqayshūh
- Shidhir
- Jalsūlah
- Afāfas
- Di-Sa‘lilōtī
- Di-Shuyūkh
- Dīzyaf
- Fasr
- Salamhūn
- Kazzah
- Ijzah
- Ma‘ūnahītin
- Maḩatat Nawjid
- Di-Raţhētī
- Shay
- Tarūbah
- ‘Ādah
- Di-Kīlibah
- Ghusaf
- Kodaḩ
- Shidhir
- ‘Imţānah
- Al ‘Awbar
- Di-Īshal
- Qishbah
- Morī
- Bayt ‘Isá
- Fallah
- Muḩfirhin
- Di-Ḩaşhuş
- Timēroh
- Maḩfir
- Ḩufayjūh
- Masqibūh
- Ḩaşalnah
- Mirkoh
- Jūdhar
- Muţrah
- Barkērib
- Qāḑub
- Shārhin
- Bānawfij
- Irīsil
- Bālqathan
- Di-‘Asmoh
- Qawşiş
- Falkī
- Nūjahir
- Ḩarirhinītin
- Qaroni‘
- Timrih
- Qaysoh
- ‘Ararhin
- Di-Līshah
- Zāḩaq
- Lawḩizihin
- Şabrihin
- Mīrshātin
- Lākhiz
- ‘Awḑaf
- Ra’s Khaşat an Nawm
- Rawkab
- Būrkātin
- Aynas
- Kōdih
- Şafaqānah
- Dhī Ḩamrī
- Dī-Adrif
- Kidāḩ
- Shilhīn
- Kinshia
- Bi’r al ‘Ajūz
Về Socotra, Republic of Yemen
Dân số | 44,000 |
Tính số lượt xem | 10,054 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,338,919 |