Thời gian hiện tại ở Hoog-Bavegem, Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders – Hoog-Bavegem. Đánh bẩy Hoog-Bavegem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoog-Bavegem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoog-Bavegem, nhiều khách sạn ở Hoog-Bavegem, dân số ở Hoog-Bavegem, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Hoog-Bavegem, Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:58
:13 Thứ Năm, Tháng Ba 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoog-Bavegem, Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Hoog-Bavegem, Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°56'48" 50.9468 |
Kinh độ | 3°51'3" 3.85077 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 195,223 |
Về Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,376,407 |
Tính số lượt xem | 60,724 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 413,719 |
Sân bay gần Hoog-Bavegem, Provincie Oost-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 45 km 28 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 50 km 31 ml | |
LIL | Lille Airport | 67 km 42 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 69 km 43 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 75 km 46 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 119 km 74 ml |