Thời gian hiện tại ở Sādhānwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Sādhānwāla. Đánh bẩy Sādhānwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādhānwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādhānwāla, nhiều khách sạn ở Sādhānwāla, dân số ở Sādhānwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sādhānwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:31
:11 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādhānwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sādhānwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°48'55" 30.8153 |
Kinh độ | 74°38'19" 74.6386 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 379,708 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,659 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,596,124 |
Sân bay gần Sādhānwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 79 km 49 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 82 km 51 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 100 km 62 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 192 km 119 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 207 km 129 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 208 km 129 ml |