Thời gian hiện tại ở Zlatna Niva, Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen – Zlatna Niva. Đánh bẩy Zlatna Niva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zlatna Niva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zlatna Niva, nhiều khách sạn ở Zlatna Niva, dân số ở Zlatna Niva, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Zlatna Niva, Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:56
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zlatna Niva, Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Zlatna Niva, Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°22'60" 43.3833 |
Kinh độ | 27°4'0" 27.0667 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Dân số | 180,528 |
Tính số lượt xem | 8,355 |
Về Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 387 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 321,847 |
Sân bay gần Zlatna Niva, Obshtina Kaspichan, Oblast Shumen, Republic of Bulgaria
VAR | Varna Airport | 64 km 40 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 109 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 154 km 96 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 156 km 97 ml |