Thời gian hiện tại ở Rumonge, Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Commune of Rumonge, Rumonge Province – Rumonge. Đánh bẩy Rumonge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rumonge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rumonge, nhiều khách sạn ở Rumonge, dân số ở Rumonge, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rumonge, Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:43
:00 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rumonge, Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Rumonge, Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°1'35" -3.9736 |
Kinh độ | 29°26'19" 29.4386 |
Dân số | 6,074 |
Tính số lượt xem | 6,199 |
Về Rumonge Province, Republic of Burundi
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 12,493 |
Về Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
Tính số lượt xem | 154 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 267,793 |
Sân bay gần Rumonge, Commune of Rumonge, Rumonge Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 66 km 41 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 105 km 65 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 237 km 147 ml | |
GOM | Goma Airport | 257 km 160 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 397 km 246 ml |