Thời gian hiện tại ở Ghazīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Ghazīpur. Đánh bẩy Ghazīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghazīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghazīpur, nhiều khách sạn ở Ghazīpur, dân số ở Ghazīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ghazīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:20
:41 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghazīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Ghazīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°34'60" 25.5833 |
Kinh độ | 83°35'7" 83.5853 |
Dân số | 103,095 |
Tính số lượt xem | 103,384 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,029,480 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 75,630 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,270,827 |
Sân bay gần Ghazīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 75 km 47 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 130 km 81 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 151 km 94 ml | |
GAY | Gaya Airport | 166 km 103 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 214 km 133 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 265 km 165 ml |