Thời gian hiện tại ở Abū, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Abū. Đánh bẩy Abū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū, nhiều khách sạn ở Abū, dân số ở Abū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:46 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Abū, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°39'43" 31.662 |
Kinh độ | 45°2'18" 45.0383 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,744 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 864,640 |
Sân bay gần Abū, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 72 km 44 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 193 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 249 km 155 ml | |
BSR | Basra International Airport | 290 km 180 ml |