Thời gian hiện tại ở Sanandaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sanandaj. Đánh bẩy Sanandaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanandaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanandaj, nhiều khách sạn ở Sanandaj, dân số ở Sanandaj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sanandaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:55
:49 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanandaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Sanandaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°18'54" 35.3149 |
Kinh độ | 46°59'56" 46.9988 |
Dân số | 349,176 |
Tính số lượt xem | 349,537 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 73,334 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,844,932 |
Sân bay gần Sanandaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 7 km 4 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 107 km 67 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 149 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 313 km 195 ml |