Thời gian hiện tại ở Gandomīneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Gandomīneh. Đánh bẩy Gandomīneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gandomīneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gandomīneh, nhiều khách sạn ở Gandomīneh, dân số ở Gandomīneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gandomīneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:57
:47 Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gandomīneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Gandomīneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°21'15" 33.3543 |
Kinh độ | 49°53'42" 49.8951 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 137,759 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,841,873 |
Sân bay gần Gandomīneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 174 km 108 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 197 km 122 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 210 km 130 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 256 km 159 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 291 km 181 ml |