Thời gian hiện tại ở Ardabīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ardabīl. Đánh bẩy Ardabīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ardabīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ardabīl, nhiều khách sạn ở Ardabīl, dân số ở Ardabīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ardabīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:21
:47 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ardabīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ardabīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°14'59" 38.2498 |
Kinh độ | 48°17'36" 48.2933 |
Dân số | 410,753 |
Tính số lượt xem | 411,122 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,550 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,846,361 |
Sân bay gần Ardabīl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 14 km 9 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 72 km 45 ml | |
RAS | Rasht Airport | 156 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 261 km 162 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 289 km 179 ml |