Thời gian hiện tại ở Taza, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Taza, Fès-Meknès – Taza. Đánh bẩy Taza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taza, nhiều khách sạn ở Taza, dân số ở Taza, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Taza, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
00:49
:14 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taza, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Taza, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°12'36" 34.21 |
Kinh độ | -5°59'24" -4.01 |
Dân số | 141,890 |
Tính số lượt xem | 142,181 |
Về Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,236,892 |
Tính số lượt xem | 169,936 |
Về Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 528,419 |
Tính số lượt xem | 849 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,522,609 |
Sân bay gần Taza, Taza, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 95 km 59 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 109 km 68 ml | |
NDR | Nador International Airport | 125 km 78 ml | |
MLN | Melilla Airport | 153 km 95 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 223 km 139 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 242 km 150 ml |