Thời gian hiện tại ở Charikar, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chārīkār, Parwān – Charikar. Đánh bẩy Charikar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charikar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charikar, nhiều khách sạn ở Charikar, dân số ở Charikar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Charikar, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:57
:43 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charikar, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Charikar, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'49" 35.0136 |
Kinh độ | 69°10'17" 69.1714 |
Dân số | 53,676 |
Tính số lượt xem | 54,028 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 36,693 |
Về Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,019 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,318,366 |
Sân bay gần Charikar, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 51 km 31 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 264 km 164 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 318 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 336 km 209 ml |