Thời gian hiện tại ở Bāzārak, Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bāzārak, Panjshir – Bāzārak. Đánh bẩy Bāzārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāzārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāzārak, nhiều khách sạn ở Bāzārak, dân số ở Bāzārak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāzārak, Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:25
:22 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāzārak, Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Bāzārak, Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°18'46" 35.3129 |
Kinh độ | 69°30'55" 69.5152 |
Dân số | 65,000 |
Tính số lượt xem | 65,313 |
Về Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 146,100 |
Tính số lượt xem | 10,190 |
Về Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,012 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,318,430 |
Sân bay gần Bāzārak, Bāzārak, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 88 km 55 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 220 km 137 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 289 km 180 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 299 km 186 ml |