Thời gian hiện tại ở Hisor, Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination – Hisor. Đánh bẩy Hisor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hisor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hisor, nhiều khách sạn ở Hisor, dân số ở Hisor, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Hisor, Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
14:19
:27 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hisor, Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Hisor, Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°31'30" 38.525 |
Kinh độ | 68°33'4" 68.5512 |
Dân số | 23,978 |
Tính số lượt xem | 24,201 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 26,825 |
Về Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Tính số lượt xem | 286 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 104,934 |
Sân bay gần Hisor, Nohiyai Hisor, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 23 km 14 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 79 km 49 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 125 km 78 ml | |
TMJ | Termez Airport | 176 km 109 ml | |
LBD | Khujand Airport | 213 km 132 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml |