Thời gian hiện tại ở Gaoqiao Wangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Gaoqiao Wangjia. Đánh bẩy Gaoqiao Wangjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaoqiao Wangjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaoqiao Wangjia, nhiều khách sạn ở Gaoqiao Wangjia, dân số ở Gaoqiao Wangjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gaoqiao Wangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:48
:24 Thứ Ba, Tháng Tư 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaoqiao Wangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Gaoqiao Wangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°15'35" 28.2596 |
Kinh độ | 115°53'46" 115.896 |
Tính số lượt xem | 115 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,031,477 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,717,924 |
Sân bay gần Gaoqiao Wangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 67 km 41 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 173 km 108 ml | |
WUS | Wuyishan Airport | 212 km 132 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 282 km 175 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 324 km 201 ml |