Thời gian hiện tại ở Wuxue, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Wuxue. Đánh bẩy Wuxue mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuxue mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuxue, nhiều khách sạn ở Wuxue, dân số ở Wuxue, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wuxue, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:41
:20 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuxue, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wuxue, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°51'2" 29.8506 |
Kinh độ | 115°33'7" 115.552 |
Dân số | 220,661 |
Tính số lượt xem | 220,863 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 903,177 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,733,220 |
Sân bay gần Wuxue, Hubei Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 115 km 72 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 165 km 103 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 165 km 103 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 167 km 104 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 277 km 172 ml |