Tất cả các múi giờ ở Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Badakhshān. Đánh bẩy Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:40
:58 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Fayzabad
- Ashkāsham
- Jurm
- Khandūd
- Jōy Bār
- Gaz Darah
- Sar Payshānī
- Cheṟgābī
- Darbandak
- Askān
- Dasht-e Āshnām
- Dasht
- Khā
- Izriw
- Zardū
- Darah-ye Jānī
- Şāliḩ Rāh
- Khambēw-e Pā’īn
- Shaykh-e Kalān
- Barah Barah
- Qal‘ah Darah
- Khālīchōt
- Wiyar
- Shūhūch
- Nirs
- Tarang
- Sūpāj
- Ishānā
- ‘Alī Mangū
- Yāwjān
- Deh Chowīd
- Arakht
- Nūlān
- Marghayl
- Wūrūf
- Bāy Mālasī
- Purūch
- Sar-e Pul
- Z̄ūghām Darah
- Chatniw
- Maīdān-e Pā’īn
- Ēlk
- Far Ghambōl
- Rāwīnj
- Ghalīl
- Khar Chang
- Khūgistānak
- Parī Kham
- Āshnām
- Maydah Dōgh Ghalaţ
- Ḩasan Bēgī
- Nalwīj
- Dahān-e Darah
- Ghīwīch
- Darah-ye Zārān
- Khwājah Gul Rang
- Sar-e Dasht
- Afrīj
- Zanīf
- Chākarān
- Sar-e Sang
- Khēl-e Asp
- Ishkāshim
- Pas-e Khir
- Rēwūd
- Spōz̲h̲mêy
- Pas Khān
- Māh-e Now
- Wurān Shahr-e Pā’īn
- Īwīnak
- Bāshidēw
- Yaylāq-e Sangī
- Nūsay
- Shiwa
- Nishtkhowr
- Larun
- Khundak
- Isīk
- Darwashkil
- Mīlīgad
- Ūrchāw
- Sirī
- Zangiryā
- Patur
- Duspī
- Kholdarchit
- Shpikrif
- Saygwāw
- Shayngān
- Deh-e Khwāh
- Khūwand
- Bāshdēw
- Pūrtwurs
- Ghaz
- Dah Sayr Chwān
- Dasht
- Ptūkh
- Shīnaz̧m
- Ūbaghn
- Ishkāshān
- Sar-e Biland
- Shaykh-e Mast
- Rakhunwīj
- Darah-ye Chirik
- Khānaqāh
- Zūkot
- Waḩīl
- Qishlāq-e Safēd
- Tēr Girān
- Madrasah
- Shālak
- Nowābād Īmj
- Nowābād
- Dahān-e Spīn Gāw
- Spīn Gāw
- Dū Darah
- Kōl Darah
- Hazār Sayb
- Wīnj
- Māylīng-e Bālā
- Waskū
- Wājūd
- Sabz Dasht
- Mīānah Rēd Khwā
- Mashhad
- Faẕil Khwāh
- Dargak
- Pur Tēl
- Wīāj
- Ghumār-e Jar
- Jōrah-ye Gāwjān
- Turbat
- Āb Zūmch
- Rowānak
- Firyam Bāb
- Mīnah Dū
- Zang
- Sar-e Sang
- Shēb Darah
- Shēb Darah
- Narasp
- Mūshūk Mārch
- Qaryah-ye Tang
- Ōryang-e Barjīr
- Gaylakī
- Marghuzār
- Kaftar Khānah
- Khāspak
- Tagābak
- Tayjkayl
- Krūnj
- Zargarān
- Aṟkhē
- Khūch
- Daūk
- Tōr Chū
- Ţū Darah
- Darāyim
- Dāshmandān
- Shilkhah Zār
- Deh-e Murghān
- Irghisak
- Bāshūn
- Rikhshān
- Wātkhīch
- Māyling-e Pā’īn
- Būr Ghūr
- Zarnūd
- Qarah Mughul
- Nowābād-e Wurān Shahr
- Khūnī-ye Lar-e Bālā
- Wēkā Dur
- Pājwar
- Sar Shār
- Surkh Darah
- Warwarzū
- ‘Alī Mughul
- Alizhgiriw
- Kaftar Khānah
- Pējūj
- Sēlā
- Ḩujmak
- Arzīshk
- Ghumay
- Murghān Darah
- Khambēw
- Ghalah Darah
- Kālar-e Bālā
- Saykhch
- Pajrab
- Yamīt
- Arkhow
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 60,391 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,318,011 |