Tất cả các múi giờ ở Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faryab Province. Đánh bẩy Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:41
:20 Thứ Năm, Tháng Ba 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Maymana
- Andkhōy
- Tāsht-e Guz̄ar
- Afghān Kōṯ
- Qaryah-ye Kōhī
- Shākh
- Fayẕābād
- Baylar Sāy
- Qal‘ah-ye Shān
- Charmgar Khānah
- Shōr Khān-e Qaburghah
- Khwājah Paytāgh
- Şūfī Qal‘ah
- Tah-e Qōl
- Qīrmah
- Gazlīk
- Chaqmāq
- Tarakchī
- Simlīk
- Sitāl
- Tagāb-e Hayrak
- Qizil Qōl
- Talāsh Khān
- Chihil Qūdūq
- Deh-e ‘Us̄mān
- Surkh Tālah
- Qipchaq
- Mōrchah Ghāl
- Hōtakī
- Pīkīrasīn
- Sar-e Masjid
- Ming Darakht
- Shinēlī
- Mēsh Mast
- Qanjigh ‘Alī
- Khwājah ‘Arab
- Khwājah Qōl
- Āq Machīṯ
- Jalayir
- Pashah Khān
- Būchah
- Barātī
- Gul Darah
- Yazdān Ţalab
- Jējī
- Shīrīn Tagāb
- Gadaī Qal‘ah
- Kukutal
- Bāy Ghisī
- Tur Danah
- Juma Bazar
- Asōlmah
- Ghāl-e Bādgah
- Tōghlah Mast
- Yangī Tāshqul
- Za‘farān
- Mūsá Liq
- Ūmakay
- Āq Kōtal
- Sayyidān
- Aqīneh
- Dahan-e Darah
- Sharq-e Qishlāq
- Rahī
- Tukalī Namūsah
- Aq Gunbaz (2)
- Imām Şāḩib
- Qaryah-ye Zindān
- Darband
- Chim Qal‘ah
- Qudūghak
- Pashah Khān
- Shōrchah
- Pul-e Khishtī
- Chashmah-ye Sangīn
- Jowdānah
- Qush Qunaq
- Kōh-e Şayyād
- Awkhwārchah
- Qal‘ah
- Gul Qūdūq
- Sar Chashmah
- Khwājah Gowhar
- Himatābād
- Ātah Būlāqī
- Atī Saluq
- Powgānī
- Āstānah
- Qal Būlāq
- Jēj-e Ţalab
- Archatū
- Charmgar Chashmah
- Chāhātah
- Āltī Khwājah
- Najak
- Tuquz Darak
- Shākh
- Gardī-e Mīr-e Shikar
- Mōkhurdtarak
- Wazīrābād
- Gurzād
- Khānaqā
- Şayyād
- Gul Khānah
- Mūchīn
- Qazāq
- Takatuzī
- Āstānah
- Kamarak
- Quẕāt
- Ţalab Jar
- Kalīshlī
- Baylar Sāy
- Balūch Shāh Nādir
- Yūkhan
- Ḩowẕ-e Mārān
- Shōrah
- Chaychaktū
- Yangī Shāghāsī
- Now Darī Qal‘ah
- Batow-ye Bālā
- Katah Qal‘ah
- Tūkah ‘Alī
- Qurghān
- Yakah Patah
- Jalayir
- Urtipah
- Tāluq
- Katah Tāsh
- Ḩowẕ-e Mārān
- Şayyād-e Baraghan
- Tāsh Būlāq
- Mīr Shādī
- Khwājah Qōl
- Pashah Khān
- Mōminābād
- Shāh Fōlād
- Shāh Naz̧ar
- Nowābād
- Towachī
- Tāj Qal‘ah
- Khuranj-e Bālā
- Tēmurī
- Aqşāy ‘Arab
- Jar Qal‘ah
- Khisht Pul
- Salmālīk
- Shū Bākhtū
- Mōrchah Ghāl
- Islim
- Sumlī
- Bai Khān
- Qurūgh
- Ardz̧ūlīk-e Pā’īn
- Ardz̧ūlīk-e Bālā
- Khushbā’ī
- Bādghīsī
- Tōrmadān
- Kowkā
- Yakah Tūt
- Chashmah-ye Şafā
- Hazārah Qal‘ah
- Kōh-e Pashah Khān
- Wunchalāt
- Sulduz
- Muḩammad Dūjahī
- Dēwālak
- Māgh
- Sarzar
- Yōrt-e Shahīdān
- Ghundah Sang
- Qarah Qōl
- Tah-ye Jam
- Āq Darah
- Balīch
- Ḩalwā Khōr
- Tukhchī
- Zarshōy
- Baī Mughulī
- Khaīrābād
- Jalayir
- Pērēch
- Kōrkōrī
- Khushbāy
- Charmgar Chashmah
- Naz̄rābād
- Qaflān Darah
- Tūkah ‘Alī
- Khowtar Khān
- Tāsh Qal‘ah Ghan
- ‘Arab Shāh-e Pā’īn
- Ātah Būlāqī
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,094 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,298,543 |