Tất cả các múi giờ ở Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz. Đánh bẩy Kunduz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunduz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:10
:09 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kunduz
- Khanabad
- Qarāwul
- Imām Şāḩib
- Dasht-e Archī
- Khūk Darah
- Kubai
- Qarah Qishlāq
- Īshān Tōp
- Gharow Qishlāq
- Tāl Guz̄ar
- Mūsá Zaī
- Chahār Tūt
- Qandahārī
- Qartah Būlāqī
- Ḩusaīn Khēl
- Qizil Tāsh
- Qarah Khānī
- ‘Arab Qishlāq
- Jar Guz̄ar
- Khwājah Laghmān
- Deh-e Kalān
- Birkah
- Jūkanah
- Lūdīn
- Ghārūchī
- Tausabad
- Nāqil
- Mang Tapah
- Buin
- Andījānī
- Mūr Shaykh
- Ḩaẕarat-e Sulţān
- Şandūq Sāy
- Larkhābī
- Khānaqāh
- Kham-e Shaghlī
- Isakhan
- Sulaīmān Khēl
- Chughah-ye ‘Ulyā
- Shahr-e Kuhnah
- Abah Kah
- Ghājir Khānah
- Barag
- Chahār Qābān
- Qaymāqchī
- ‘Arab Shākh
- Qal‘ahchah
- Qaram Qōl
- Walī Dād
- Qizil Sāy
- Charkh Āw
- Tarbūz Guz̄ar
- Khwājah Ghalţān
- Gowī
- Baysh Qūtan
- ‘Omar Khēl
- Khitāy
- Ālchīn
- Aliabad
- Kalbāt
- Dung Qishlāq
- Āltī Gunbad
- Ākā Khēl
- Kuhnah Qal‘ah
- Bāghīchah
- Nowābād
- Qūnsāy
- Kanum
- Kalah-ye Gāw
- Qarah Ghūshī
- Lālah Maīdān
- Toblaki
- Zard Kamar
- Mūsá Zaī
- Z̧ulmābād
- Shōrak Āb
- Qarah Ghūshī
- Maychin Khēl
- Chiqir
- Myahlī
- Zangay Sāy
- Kanam
- Bakhshī
- Gul Bāq
- Bājowrī
- Chughah-ye Suflá
- Andar Ābī
- Chahār Sarī
- Madrasah
- Madrasah
- Khūk Darah
- Bāsūs
- Chahār Sāy
- ‘Omar Khēl
- ‘Ambar Tepah
- Kharūtī
- Dūrman
- Qūchī
- Nasiri
- Dūn Qishlāq
- ‘Utmān Zāy
- Jowān Mard
- Awlīā Chashmah
- Dīb Jar
- Naykpā-ye Suflá
- Lali
- Laqayz
- Ōrtah Būlāqī
- Bāgh-e Mīr
- Talowkah
- Tūt Mazār
- ‘Arabhā
- Kuhnah Qal‘ah
- Lālah Kay
- Myahlī
- ‘Īsá Khēl
- Kungurat
- Būr Būlāq
- Muhājirīn
- Deh-e Kalān
- Shākh Tēpah
- Tayghak Āb
- Zāhid
- Aliabad
- Lālah Maīdān
- Kulūkh Tapah
- Gumbaz̄
- Nowiyān
- Nasiri
- Nowābād
- Jungulī
- Sayyidā
- Nahr-e Şūfī
- Tūrānī
- Qūn Ghar Qūtan
- Şandūq Sāy
- Mullā Rasūl
- Qarghayz-e Pā’īn
- Larkhābī
- Jowlān Chah
- Khwājah Laghmān
- Palow Kamar
- Ḩājī Amānullāh
- Baysh Kapah
- Jōy-e Bēgum
- Bōlah Kowul
- Shōrah Khāk-e Bālā
- Zā Khēl
- Chīchkah
- Janat Bāgh
- Bāgh-e Şaghīrhā
- Lālah Maīdān
- ‘Omar Khēl
- Ţāhir Kamar
- Bāsiz
- Esmā`īl
- Ayshān Tōp
- Zar Kharīd-e ‘Ulyā
- Mūsá Zaī
- Sayyid Ramaẕān
- Chōpānī Qishlāq
- Qarghayz-e Bālā
- Shaykh ‘Alī
- Namad Sāy
- Chughah-ye Suflá
- Īshakchī
- ‘Omar Khēl
- Ḩalqah Kōl
- Chihil Dukhtarān
- Bōz
- Qarlugh
- Wazīr Khān
- Mār Khōr
- Nay Mān
- Aliabad
- Girdān
- Qawāl
- Yanghāriq
- ‘Omar Khēl
- Gharow Shākh
- Mullā Khēl
- Sujānī
- Chūragh
- Khwājah Gardāb
- Deh-e Nahr-e Jadīd
- Myahlī
- Khayrābād
- Sakhsah Kōl
- Dūrman
- Majar
- Kaylachī
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,354 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,298,785 |