Tất cả các múi giờ ở Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wardak. Đánh bẩy Wardak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wardak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:37
:49 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Wardak, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Maydanshakhr
- Kōḏgay
- Idil
- Khiyālī
- Dasht-e Qādūr
- ‘Alāqadārī-ye Nirkh
- Jow Qōl
- Deh-e Ḩayāt
- Āb Khānah
- Ghārak
- Ākhūndzādah Qōl
- Bughundak-Hā
- Pālēzak
- Ākhūndzādah Khēl
- Dahan-e Qōlak
- Paytāb-e Saydō
- Bōdak
- Khar Khēl
- Qal‘ah-ye Dēwānah
- Pichgah
- Qūtūn-e ‘Ulyā
- Ghūnḏah Khēl
- Kharuti
- Qōl
- Khamō
- Ābāsh
- Siyāh Nāw
- Shash Burjah
- Qal‘ah-ye Mulāyim
- Awal Khēl
- Asbāb
- Ākhūndzādah Kalā
- Mirzā Khēl
- Bād Qōl
- Zaykhā’idah
- Dālān
- Muḩammad Yār Khēl
- Siyāh Khawāl
- Shīr Tōghay
- Qūtūn-e Suflá
- Shāh Kābul-e Kalān
- Qal‘ah-ye Ghulām
- Sodzha
- Darwaysh Khēl
- Khushkak Darah
- Baldar Ghanak
- Dasht-e Now
- Ma‘şūm Khēl
- Lōyah Kalā
- Āzād Khēl
- Qal‘ah-ye Maḩmūd
- Tangī Khūlah
- Samandar
- Sūr Pul
- Mōkah
- Dukān-e Shīrīn Dil
- Karbori
- Jakah Khōr
- Kundêr Khēl
- Tātar
- Kārēz
- Azhdar
- Siyāh Pētāw
- Bar Shāh Kābul
- Qal‘ah-ye Ghulām
- Deh-e Afghānān
- Ṯagān
- Darmandyān
- Siwak
- Mamī Khēl
- Karam Qōl
- Kalākh
- Aṯē Tangay
- Ghunḏêy Kêlay
- Shāh Qadam
- Gulsinak
- Pasātyān
- Siyāh Chaghar
- Srah Kalā
- Khān Jān Khēl
- Kōsah
- Khurdkah
- Naqchīn
- Namban
- Aḩmad Jān Khān Kalā
- Ghulām Ḩaīdar Kalā
- Ghunḏêy Kalā
- Tabār Khēl
- Kōṯah
- Kunjūnah
- Ḩājī Khēl
- Bāz Gul Khēl
- Shamshayr
- Chakahkhōr-e ‘Ulyā
- Qal‘ah-ye Safar
- Qōlak
- Ōchōdak
- Changah
- Qōl-e Bandah
- Ghāzī Khēl
- Zhūngūr Kalā
- Nūr Bēg
- Karam ‘Alī
- Baghal
- Kudi
- Tarā
- Shāh Walī Kalā
- Āb Darah
- Būtsah Kalā
- Garm Āb
- Andaṟ
- ‘Omarza’ī
- Zaṟah Kalā
- Bādīn Khēl
- Şad Barg
- Ḩayāt Khān Kalā
- Sar Darah
- Uzbakī
- Ramzī
- Awal Khēl
- Bar ‘Alanah
- ‘Imrāt Khēl
- Darāz Sumuch
- Qōl-e Sēb
- Awal Khēl
- Khwājahgān
- Badiyān
- Mār Khānah
- Āb Darah
- Khusrow
- Gadāy Khēl
- Ḩasan Bēg
- Ya‘qūb Khēl
- Kotagi
- Pārah Kalā
- Tughay-e Bangī
- Altar Ghanagak
- Tēmurkhēl
- Būm
- Āhangar
- Daryā ‘Alim
- Qal‘ah-ye Tōb
- Guḏah
- Ag
- Safēd Qal’ah
- Diyak
- Barah Kalā
- Bursunak
- Dowlashah
- Sowzā
- Sang-e Shāndah
- Bārīkak
- Kākā Chīnah
- Ghūjūrak
- Dasht
- Kāsān
- Kowt
- Ōrmuṟ
- Nāwêr Jōy
- Zērāt
- Sabz Darakht
- Ghūjūrak
- Zēr-e Chinār
- Baḏagak
- Guḏalī
- Kowday
- Khar Ōlang
- Mar Dālah
- Safēd Qādah
- Nālah
- Dahan-e Āb Pāy
- Dar-e Zīārat
- Siyāh Khāk
- Barimā
- Tagab Wardak
- Ḩājī Kah
- Tirnāwah
- Sultani
- Dasht-e Rēgagā
- Sālār
- Wulyanak
- Sōkhtah
- Jikū
- Shakhal Takhtah
- Tēshah
- Gidargū
- Safēd Dēwār
- Kōṯah-ye Shēw
- Sapaydār
- Mowdu
- Durānay
- Kunj
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 62,666 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,315,369 |