Tất cả các múi giờ ở Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wilāyat-e Zābul. Đánh bẩy Wilāyat-e Zābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wilāyat-e Zābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:41
:40 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qalāt
- Ṯakaṯū
- Chihil Gazī
- Lanḏay
- ‘Abdullāh Khān Kêlay
- Siyāh Chōb
- Būwā Khēl
- Ghulām Ḩasan Kōr
- Jangī Kalā
- Ghwaz̲h̲ē Basō Khēl
- Alasang
- Ghaṟaī
- Tōr Tākūnah
- Wētōb
- Dê Surkh Sang Dê Sar Kêlay
- Shērzay Kêlay
- Safīdār
- Shaykhjay
- Turi
- Ma‘şūm Kêlay
- Rāghêy
- Basō Khēl Wulah
- Mūsá Khēl Kêlay
- Kats
- Dê Chat Kōrūnah
- Rinday
- Charkhbād
- Bāshah
- Shēlah-ye Waţan
- Ashraf Khēl
- Dowlanah
- Ōlgay
- Salām Kêlay
- ‘Alāqahdārī Shāh Jōy
- Shahābuddīn Kalā
- Shāh ‘Ālam Khēl
- Kalā
- Ado
- Ghulām Şadīq Kalā
- Bāō Kalā
- Maṯêy
- Nīmakay
- Biland Warkh
- Qal‘ah-ye Şafar
- Nīlay
- Shamālī Māmō Khēl
- Naz̧ar Moḩammad Ghat
- Dê Muḩammad ‘Us̄mān
- Skēchah
- Junūbī Sar Darah
- Izh Kêlay
- Ākhūnd Khēl
- Kishālī
- Saṟāb
- Murād Khān Kêlay
- Ḩajānī Kêlay
- Pāī Darūshak
- Dê Niz̧ām Kōr
- ‘Abdul Qādir Kêlay
- Dê Akbar Khān Kêlay
- Kibay
- Sadō Kalā
- Sulaīmānī
- Faqīr Kêlay
- Pīr Muḩammad Khēl
- Shēr Muḩammad Kêlay
- Tābūt
- Chakanak
- ‘Azīzullāh Khān Kalā
- Jamāl Khēl
- ‘Abdul Qayyūm Kêlay
- Naray Ţūy
- Lōy Kārēz
- Aytalah
- Chakanak
- Shābīl-e Khōrd
- ‘Abdullāh Kêlay
- Shādū
- Bāzūgay
- Qādir Khēl
- Tangay
- Dzhalu
- Khānō Kōr
- Shamālī Yatīmak
- Kashmīr Khēl
- Mūndī
- Ḩasan Khān Kêlay
- Dê Zīārat Kêlay
- Dinō Kōrūnah
- Shukūr Kêlay
- Khudāy Nūr
- Mānjar Khēl
- Kuchnay S̲h̲ōr
- Rāgh
- Barlakī
- Amīr Jān Kêlay
- Nahr-e Babrū
- Kharnay
- Shāmah
- ‘Abdur Raḩīm Kêlay
- Shakarlay Kêlay
- Zakūzī
- Chīnah
- Sar-e Qāḏi
- Dāwūdzaī
- Mīrak
- Mūrpāy
- Dāday
- Ḏab
- Qalandar Khēl Kêlay
- Kārī Kārēz
- Tangak
- Pastak Khūnē
- Bāgh
- Sūr Ghbarg
- Kārēz-e Mīrzā
- Lōy Indzêrgay
- Spīlid
- Gūdū Khēl
- Khwājī
- Maṯah
- Ḩājī Bahānah
- Qaryah-ye ‘Aynī Pā’īn
- Shamālī Ilmay
- ‘Abdul Bāqī
- Marānī
- Tangay Kêlay
- Sarak
- Chirgah
- Kashāṉī
- Tā Wulah
- Gand Āw
- Sūrkay Tangay
- Yikhēl
- Zargarān
- Karam Kalā
- Pīrqul
- Ḩājī Būyin
- Bābā Kirē
- Ghōrdzam Kêlay
- Shiglōn Ghunḏêy
- Ḩājī Turk
- Ghulām Dastagīr
- Zāghay
- Qādṟū Kêlay
- Barlaghō
- Dāwūd Khēl
- Ōtakzaī
- Māndêh
- Shēlah
- Dê Mullā Kêlay
- Isī Khēl
- Kāz̲h̲êh Bilah
- Spīnē Khūnē
- Kārēzgaī
- Biland Jōy
- Wulgay
- Muḩammadzī
- Indzêrgay
- Bāmizaī
- Nāwah
- Bighāstī
- Jilah
- Shaygān
- Mullā Akram Kêlay
- Zargar
- Karmō Khēl
- Manakay
- ‘Abbās Khēl
- Kārēzgaī
- Dāwigar Kêlay
- Ḩājī Tarīn Kêlay
- Miyānah Shākh
- Sōkhtah-ye Junūbī
- Katah Sang
- ‘Ulūm Kêlay
- Akhtar
- Sharqī Gholām Nabī Kalay
- Malang Kêlay
- Bāghgay
- Khān Muḩammad
- Ibrāhīm Khēl
- Lanḏêy
- Jabār Khēl
- Ghunḏah Pêrs̲h̲ah
- Shābīl-e Kalān
- Chanbar Kêlay
- Pumbah
- Sharqī Dê Nīkêh
- Ḩājī Khōjō Kêlay
- Kulra‘yat
- Ja‘far-e Suflá
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,386 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,315,914 |