Tất cả các múi giờ ở Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:21
:12 Thứ Ba, Tháng Tư 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Tất cả các thành phố của Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khōst
- Tsapêrī
- Star Kêlay
- Dand
- Stêr Kōṯ
- Bugh
- Khān Kalā
- Kirijinah
- Wardagānō Kêlay
- Myā Khān Jabah
- Kamāl Khēl
- Mandzakah
- Kāz̲h̲ah Tālah
- Arghū
- S̲h̲iwan
- Nēkbal
- Kandē Kêlay
- Tīt
- Wālī Bāz Kōṯkêy
- Kuṯkay
- Mūt Khēl
- Gusaṉay
- Mangar
- Asaṟ Khēl
- Rowshanah
- Walī Mīr Khān Kêlay
- Dōrī Kōṯay
- Sabarai
- Mēlanī
- Maṉah
- Taray Lēwān Khēl
- Mushkin
- Qadam
- Mêtsiyāngah
- Pukay
- Bōkhān
- Arsaṉah
- Nōshpah
- Samak Kōṯkêy
- Sevikan
- Maḩmūd Khēl
- Kunj Kalā
- Magaṟah
- Naway Kōṯ
- Mulāgay
- Zhandar Gaṟay
- Ḏabar
- Saway Kōṯ
- Ghīwbā
- Bagī Khēl
- Shêmbawōṯ
- Spalkīn
- Naysaray
- Giyān Khēlō Kōṯ
- Bahay
- Kalā
- Wazīr Gul Kōṯ
- Indzêrkaī
- Ḩasan Muḩammad Kêlay
- Atsaṟ Khēl
- Baday Kōṯ
- Kūzah Kalā
- Zarkal
- Shāhbāz Kêlay
- Pirānō Kêlay
- ‘Alī Wāt
- Ghōrang
- Kharkaī
- Margay
- Qal‘ah-ye Hindū
- Kanay
- Srō Kêlay
- Khōst Khēl
- Khadar Kêlay
- Shērghak Kêlay
- Peshan
- Mūtah Chīnah
- Prēkaṟay Khartsīn
- Palōtsaī
- Khatīn Khēl
- Tsapêraī
- Buṯē Kanḏow
- Khwājah Raḩīm
- Stêr Kêlay
- Faqirān
- Darveshi
- Arīn Kōṯ
- Wōrghaṟ
- Têrkhah
- Mandalay
- Ḏul
- Dakhī
- Shērdil Kōr
- Walī Mīr Khān Kêlay
- Nandir
- Māṉī Kêlay
- Sundzay
- Spērah
- Sūr Kōṯ
- Migī Kalā
- Mīr Gōṟay
- Wāstī
- Manditah
- Biṟay
- Kunḏay
- Sakhī Jān Kêlay
- Amirān Kōṯ
- Wurzī
- Ḩajī ‘Alam Khān
- Magaṟ
- Zindah Tīz̲h̲ah
- Kunḏay
- Lōy Mazghōr
- Dar Kōṯêy
- Mērān
- Tsinday
- Shamandkay
- Ṯanḏay
- Kōchōn
- Lanḏay Kêlay
- Surkêy
- Zambar
- Mamūṉah
- S̲h̲ōdiyākī Kêlay
- Spērkay
- Tōr Khēl
- Yārinē Kêlay
- Gulōrgah
- Tilgar
- Darnamī
- Walay
- Giskōṉ
- Ragay
- Sayyid Kêlay
- Mīrdād Kōṯkêy
- ‘Alī Sangī
- Pishī Kalā
- Tarakai
- Chêray
- Mādim Kalā
- Maṉah
- ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay
- Kandī Khēl
- Mazrīn Kats
- Spiwurzah
- Bada Khel
- Ā’ī Khēl
- Gul Mīr Jān
- Ghōzay Kalā
- Khwājah Moḩammad Kalā
- Lāhuray
- Māyōb Kalā
- Lōṯ Kêlay
- Jabah
- Dzanḏī
- Kōchakān
- Tabay
- Zêmītsah
- Khōrē Kalā
- Ghafūr Kalā
- Şāḩibuddīn Kêlay
- Khān Kêlay
- Purikah
- Jangalay
- Sêkumān
- Sarwar Kêlay
- Marī Khēl
- Godakhera
- Sāmān Khēl
- Bāk
- Bal Khēl
- Shīn Kuṟam
- Dabgay
- Ḩaīdar Khēl
- Kūz Chis̲h̲tūn
- Utmān
- Sangēṟay
- Zindah Khēl
- Shabō Khēl
- Shaway
- Maṉē Mēlah
- Palizai
- Ḏabī Kalā
- Bārgay
- ‘Uqbay
- Ghunḏêy
- Akbar ‘Alī Khēl
- Murī Khēl
- Shīn
- Laparah
- Maṯak
- Dani
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,598 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,316,941 |