Tất cả các múi giờ ở Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:57
:14 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pārūn
- Pashahgar
- Atrarā
- Warmangal
- Pashōk
- Badmuk
- Pazhgām
- Ma‘īn
- Sōzkyōnsān
- Malik
- Pitīgal
- Kāgal
- Peshāwur
- Pā’īn Pūshāl
- Bānḏōl
- Rushtūgām
- Naliyār
- Āfsay
- Kāmdēsh
- Bagī
- Ḏahbā
- Shīdahlām
- Alumarī
- Azok
- Palah Gul
- Papṟā
- Nishpāl
- Wāygal
- Malīl
- Pīār
- Wāygalak
- Lōluk
- Gumtā
- Kāchah Paṯāl
- Mandōl
- Zhak
- Shêtīgal
- Machōm Kandawah
- Jishpāl
- Darumsā Bāndah
- Mangshayr
- Shargīn
- Shōk
- Jūnīā
- Mūmam
- Mōspamishal
- Banōk Deh Das
- Gadah
- Tirzhow
- Shudgul
- Kowrbiz
- Daring
- Barg-e Matāl
- Ganjilukshāl
- Parūm
- Kāntiwāy-ye ‘Ulyā
- Guda
- Lōkār
- Dēwānah Bābā
- Kindar
- Busaydur
- Chakawur
- Tōp Khānah
- Anaysh
- Gizīn
- Gaḏwāl
- Ditamgul
- Pūshāl
- Bālā Murghāb
- Arahnas
- Sêkōpachā
- Kōṯahlay
- Manḏagal Khūlah
- Atati
- Mangōr
- Tāzahgal Kalā
- Tōp Khānah
- Sakī Deh Das
- Pattigol
- Shirudamī
- Bachanchā
- Bakōl Shatah
- Mashpah
- Gōr Nānchah
- Sowrīl
- Witsīr
- Ateti
- Jenā Khēl
- Nīlāw
- Kāntiwā-ye Suflá
- Chayel
- Yārī Das Kalān
- Manḏagal-e ‘Ulyā
- Ningarāch
- Chapō
- Shaladur
- Buṉ
- Sāriṯ
- Nūristān
- Dahān-e Pīār
- Shakarnal
- Dahān-e Kiwīsht
- Asantal
- Srah Kaṯ Bāndah
- Chāshkū
- Kōtahgal
- Tirwat
- Doni
- Sōkhtah Munḏōl
- Nishah’ī
- Ōrmōl
- Manḏagal Bānḏē
- Shapāwos
- Buzurg Khēl
- Samandur
- Adōsō
- Kiwīsht
- Ḏangar
- Dōstī
- Shaṟūk
- Chandal Dārī
- Awpōsh
- Awō Bāndah
- Dishtōgōl
- Agasī
- Agrō
- Gūlchah
- Pisintā
- Owlagal
- Iskandō
- Now Kōzung
- Ādamwak
- Pitīgāl Bānḏē
- Pazinjaluk
- Babōrdēsh
- Sāriṯ Khūlah
- Wadahwū
- Gadah Lām
- Rustō
- Kishtakī
- Tangarah
- Tūpāk
- Awīk
- Samarigām
- Warishtōr
- ‘Az̧īm Kalā
- Chaman
- Pashkī
- Shīrīn
- Kurank
- Bajahgal
- Kamū
- Papṟōk
- Dēwah
- Mūm
- Gandow
- Bābā Kalā
- Kōlahtan
- Samanak Nēshā
- Rumunar
- Mōlahdīsh
- Tsōtsum
- Tel
- Sūrīch
- Khōst
- Pachīgrām
- Chutōr
- Linar
- Kāmdēsh Wuluswālī
- Pul-e Rustam
- Bāgh-e Tarang
- Kōrgal
- Shāh Dats
- Wāw
- Aznaṟ
- Nalū
- Amaysōzah
- Sazlīgal
- Mīrdēsh
- Ishtiwī
- Parshō
- Kushtōz
- Tsranu
- Boni
- Manḏagal-e Suflá
- Kōtahgal Nīshīb
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,189 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,315,792 |