Tất cả các múi giờ ở Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Daykundi Province. Đánh bẩy Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:28
:51 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Akhtam
- Ūbūk
- Kōk Darah
- Naychah
- Sinjid
- Jowuz
- Pātō
- Shāhlij
- Nāwah-ye Muḩammad Khwājah
- Shūsh-e ‘Ulyā
- Dūāw
- Tangī
- Kuḏīgak
- Zamīn Darāz
- Kārwān Sarāy-e Pā’īn
- Malajōk
- Shōr Pā’īnah
- Ūchah
- Bardīz
- Khar Baydak
- Ūzmūk
- Jimaluq
- Mīr Ghulām
- Nayk
- Ghich
- Kakrak-e Bālā
- Khūshū
- Sārangā
- Paytow
- Ţabaq Chōy
- Sar-e Qul
- Zāgh Murdah
- Tay Būm Shēr
- Talkhsiw
- Qōl-e Khayrī
- Takhsij
- Ūlūm Qōl
- Ghōchān-e ‘Ulyā
- Sōkhtah Jangal
- Khirāzār
- Mījū
- Parkam
- Kōṯīgak
- Tōbak-e Bālā
- Pā’īn-e Mīr Ghulām
- Lūrīj
- Sayyid Aḩmad
- Chulung
- Gardan-e Bayd
- Gaṟay
- Karamzārak
- Ghūjūrak-e Suflá
- Dahān-e Ōmar Shāh
- Achamazār
- Nūrkhsay
- Bargīr
- Bābadād
- Jangjāy
- Shurō‘
- Pālān
- Gōzuk
- Ūshū
- Bādāmak
- Kuhnah Ēl
- Maḩmūd-e Khushk
- Bābak
- Bōmay
- Zāwjōk
- Sōkhtah Qōlak
- Qabchīrak
- Dērah
- Jowz
- Sōkhtah
- Jowzak
- Spī Tāq
- Āhangar
- Gharmawak
- Alak
- Chinār
- Kājā
- Charaspū
- Zangīw
- Dahān-e Pārū
- Pāy Tagowlōr
- Māzbō
- Nīālū
- Zargā
- Kakrak
- Sang Kushtah
- Ghūdār
- Sar-e Pālij
- Ispōk
- Chāqū
- Galpakhal
- Gardan-e Maysh
- Siyāh Wak
- Sar-e Ghī
- Naychah
- Būchakhānah
- Tōp
- Khirs Khānah
- Tagāb
- Shāwat
- Ūshū
- Shakhalkār
- Kuhnah Deh
- Minaqōl
- Dahān-e Nēglēj
- Sar-e Ghōchān
- Ikhtyārō
- Jamak
- Dahān-e Khūbak
- Now’ay
- Shērō
- Bālnah-Kharbitak
- Silawun
- Palmuṟgh
- Pōrnī
- Shamshayr Sang
- Jar-e Pā’īn
- Qūlustān
- Dōlānah
- Kāwur
- Baṟaki
- Naykōzaī
- Sêpichōr
- Qūmūrghū
- Ghūj
- Sinowr
- Dahān-e Tagak
- Qōl-e Mullā
- Shkūnak
- Yalazār
- Israk
- Dashtak
- Sar Qōl-e Tābūt
- Turkak
- Sar-e Bōkalah
- Espī Sang
- Darāz
- Sarkalī
- Dahan-e Khaīr ‘Alī
- Dunālagak
- Gardan Qal‘ah
- Dahān-e Tākhah
- Sar-e Sīnah
- Chāyow
- Dahān-e Jangal
- Qōjī
- Talkhakzār
- Āghil Sang
- Khagrū
- Shārak
- Zērāt
- Kaīān
- Nazbī
- Ilasūnak
- Deh
- Dahān-e Nālah
- Kaḏāl
- Kūrag
- Pēsh-e Pōzah
- Bārīkak
- Zangiwak
- Fōlād
- Umayd
- Kowkak
- Ūjunūk
- Unōk
- Kharābah
- Pinah
- Nalak
- Ghaybē
- Shalayj
- Kaṯōk
- Barkān Bālā
- Dahān-e Bāz-e Bālā
- Nāwah
- Saybzār
- Marghah
- Sar-e Jar
- Ghujūr
- Kōr Murdah
- Khāk-e Muḩammad
- Qabchirak Zār
- Chashmak
- Khazow
- Nāwah-ye Birī
- Sōkhtōk
- Kharbaydak
- Nowdak
- Tōp
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,026 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,298,753 |