Tất cả các múi giờ ở Lunda Sul, Republic of Angola
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Angola – Lunda Sul. Đánh bẩy Lunda Sul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lunda Sul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Angola, mã điện thoại ở Republic of Angola, mã tiền tệ ở Republic of Angola.
Thời gian hiện tại ở Lunda Sul, Republic of Angola
Múi giờ "Africa/Luanda"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:00
:50 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lunda Sul, Republic of Angola
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 17:28 |
Tất cả các thành phố của Lunda Sul, Republic of Angola nơi chúng ta biết múi giờ
- Saurimo
- Cazaji
- Munitchoco
- Chimbúndeji
- Luete
- Mona Quimbundo
- Satechela
- Sariaca
- Muangimba
- Camacomba
- Dala
- Saquita
- Muatoio
- Muatchiânvua
- Samdlembue
- Samutechichi
- Samabundo
- Missao Adventista
- Samuzavo
- Sangunga
- Sambinga
- Luita
- Capatango
- Sacacuca
- Sanatata
- Muaximbundo
- Sacahia
- Paulo
- Cangolo
- Cassaza
- Mbumba
- Mulombe
- Catulumba
- Muacanhica
- Sangongo
- Iondueje
- Satechimina
- Cozuma
- Nhama
- Sambaxi
- Saxitua
- Locoquicha
- Sauianze
- Muassunhengue
- Samungangi
- Muatchissengue
- Pelengue Novo
- Pêso Novo
- Monamuaco
- Pêso
- Capinda
- Tchilambo
- Tchamuquixi
- Sacacêa
- Calunga
- Lugio
- Camanguna
- Tchipéu
- Lambo
- Samaquenha
- Amaanga
- Satechumbe
- Chaponje
- Tchiluage
- Sambavo
- Cualama
- Sueja
- Mussueno
- Samazo
- Associação Sueja
- Saiema
- Ngambo
- Caliue
- Muambulo
- Sauaua
- Murlenge
- Samahína
- Calandjissa
- Quilamina
- Tamba Primeiro
- Muandongi Barragem
- Urfique
- Chipulo
- Cassoco
- Nanguanza
- Tchlungo
- Sacaxima
- Samendngue
- Chimbau
- Samenda
- Muandumba
- Capucumuna
- Muatchiteca
- Canhamina
- Sanguege
- Muatchitári
- Sachicapa
- Luongo
- Dege
- Gonde
- Muandonji
- Satechipanda
- Mualucanda
- Comandante Bula
- Cazôa
- Muacuesso
- Canguengueia
- Camagia
- Samulomba
- Mualengue
- Muhesse
- Américo Boavida
- Tchipapala
- Samutalala
- Tchonge
- Ngua
- Lunefo
- Saluinda
- Cassunda
- Satanda
- Xicuma
- Samuemba
- Satchivula
- Cazueia
- Tchissombo
- Bando (Gouveia)
- Caiemba
- Calue
- Chinongue
- Muacaimbo
- Samuimba
- Canzar
- Chafunga
- Chimbundo Luvo
- Lunjata
- Noma
- Samucamba
- Cambatchiango
- Tchiunda
- Mutumbuacápi
- Lunene
- Tchipundo
- Muatchissengue
- Cassangi Cambango
- Sangage
- Samussema
- Sazembe
- Cacanga
- Chioalua
- Bige
- Buambua
- Fufo
- Lucare
- Muacamana
- Muatchimba
- Ngica Caliaule
- Tchipopa
- Muanguiji
- Samulondo
- Alto-Cuilo
- Safutchi
- Savungo
- Muamungo
- Caio
- Chilaôca
- Sacatechi
- Chá Chiputa
- Dichacacha
- Canzar
- Cazamba
- Muanzanza
- Samaca
- Samucumba
- Nzági
- Muanguegi
- Canungo
- Satchicumbo
- Camagicua
- Machado
- Sachicapo
- Catôld
- Samucuma
- Mamucema
- Muarilo
- Saxizembe
- Mombo
- Mafuba
- Saiendo
- Cazanga
- Saquembe
- Itengo
- Samachata Pensamento
Về Lunda Sul, Republic of Angola
Dân số | 516,077 |
Tính số lượt xem | 20,045 |
Về Republic of Angola
Mã quốc gia ISO | AO |
Khu vực của đất nước | 1,246,700 km2 |
Dân số | 13,068,161 |
Tên miền cấp cao nhất | .AO |
Mã tiền tệ | AOA |
Mã điện thoại | 244 |
Tính số lượt xem | 578,190 |