Tất cả các múi giờ ở Burnie, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Burnie – State of Tasmania. Đánh bẩy Burnie, State of Tasmania mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burnie, State of Tasmania mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Commonwealth of Australia. Mã điện thoại ở Commonwealth of Australia. Mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian hiện tại ở Burnie, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Hobart"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:53
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burnie, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Tất cả các thành phố của Burnie, State of Tasmania, Commonwealth of Australia nơi chúng ta biết múi giờ
- Burnie
- Natone
- Cooee
- Highclere
- South Burnie
- Wivenhoe
- Stowport
- Upper Natone
- Brooklyn
- Stowport Upper
- Hillcrest
- Havenview
- Upper Burnie
- Emu Heights
- Shorewell Park
- Downlands
- Glance Creek
- Ridgley
- Sooreville
- Ocean Vista
- Mooreville Road
- Tewkesbury
- East Ridgley
- Park Grove
- West Ridgeley
- Montello
- Romaine
- Hampshire
- Camdale
- Chasm Creek
- West Mooreville
- East Cam
Về Burnie, State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 19,986 |
Tính số lượt xem | 1,404 |
Về State of Tasmania, Commonwealth of Australia
Dân số | 495,354 |
Tính số lượt xem | 34,763 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 722,269 |