Tất cả các múi giờ ở Aghjabadi Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Aghjabadi Rayon. Đánh bẩy Aghjabadi Rayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aghjabadi Rayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Aghjabadi Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:33
:32 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aghjabadi Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Tất cả các thành phố của Aghjabadi Rayon, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Agdzhabedy
- Avşar
- Hindarx
- Mehrablı
- Khodzhavend
- Hacılar
- Khalfaraddin
- Muğanlı
- Poladlı
- Uzunoba
- Aliabad
- Nadzhafulibeyli
- Boyat
- Gyusyulyu
- Salmanbeyly
- Yastyyel
- Kengerlu
- Dzhafarbeyli
- Kyagrizli-Nasirbeyli
- Agalarbeyli
- Kiyamadynly
- Sarıcalı
- Qaradolaq
- Kiyamandynly
- Arazbarı
- Aran
- Kəndəbil
- Sordzha
- Sarvanlar
- Qaradolaq
- Agabeyli
- Qaraxanli
- Karavelli
- Perioglular
- Minaxorlu
- Tazamakhlya
- Mamishbeyli
- Allahgulubağı
- Shakhsevan
- Tazakend
- Yatag
- Mirza-Akhverdly
- Sharafkhanly
- Kyurdlyar
- Shenlik
- Karaagadzhlar
- Şahmallar
- Kyagrizli-Akhmedbeyli
- Bilagan
- Gadzhybedelli
- Alikulular
- Şotlanlı
- Keyuk
- Dördüncü Barak
- Gelebedin
- Taynaq
- Randzhbarlyar
- Dalikly
- Tazakend
- Yeni Qaradolaq
Về Aghjabadi Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 122,649 |
Tính số lượt xem | 4,003 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 326,944 |