Tất cả các múi giờ ở Baku City, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Baku City. Đánh bẩy Baku City mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baku City mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Baku City, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:11
:40 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baku City, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Tất cả các thành phố của Baku City, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Baku
- Qaraçuxur
- Bakıxanov
- Bilajari
- Maştağa
- Hövsan
- Lökbatan
- Amirdzhan
- Buzovna
- Biny Selo
- Zabrat
- Sabunçu
- Yeni Suraxanı
- Mardakan
- Binagadi
- Pirallahı
- Qobustan
- Badamdar
- Balakhani
- Zyrya
- Türkan
- Bilajer
- Ramana
- Nardaran
- Khodzhi-Gasan
- Qala
- Korgöz
- Puta
- Neft Daşları
- Şonqar
- Gyurgyan
- Kitly
- Bayil
- Cherni Gorod
- Akhmedly
- Kirovskiy
- Bukhta-Il’icha
- Uchepe
- Imeni Vorovskogo
- Qızıldaş
- Bibi-Eybat
- Novaya Bina
- Sahil
- Müşfiqabad
- Ramana
- Stepan Razin
- Pirsaat
- Shafran
- Qaradağ
- Surakhani
- Pirshagi
- Şubanı
- Sulutǝpǝ
- Veylyar
- Kələzağ
- Qaya
- Kyurdakhany
- Sanqaçal
- Shikhovo
- Şıxlar
- Qaraibad
- Byulbyuti
- Şağan
- Çilov
- Qoşaqışlaq
- Dzhabar
- Shuvelyany
- Yeni Türkan
- Kotal
- Byandovan
- İkinci Qala
- Eibat
- Kishlak Dyubendy
- Zykh
- Dzhanuby
- Alyaty
- Sahqaya
- Çeyildağ
- Minadzhykh
Về Baku City, Republic of Azerbaijan
Dân số | 2,122,300 |
Tính số lượt xem | 6,195 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 327,201 |