Tất cả các múi giờ ở Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Ordubad Rayon – Nakhchivan Autonomous Republic. Đánh bẩy Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Azerbaijan. Mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan. Mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:48
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Tất cả các thành phố của Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ordubad
- Deste
- Sumbatan-diza
- Ashagy Aylis
- Mazrya
- Tsagna
- Xurs
- Şəhriyar
- Venend
- Alyagi
- Bist
- Naservas
- Xanağa
- Tivi
- Behrud
- Qoruqlar
- Aza
- Agry
- Karudzhikh
- Kotam
- Yukhary Andamich
- Unus
- Nyurgyut
- Kalantardiza
- Bashdiza
- Ashagy Aza
- Dırnıs
- Zərəng
- Bilyav
- Kyalaki
- Ustupu
- Der
- Gilançay
- Urmis
- Diza
- Kilit
- Parağaçay
- Anabad
- Ashagy Andamich
- Yukhary Aylis
- Dyuylyun
- Zvar
- Anaqut
- Agdere
- Bazmari
- Disar
- Kyanza
- Nigide
- Salaməlik
- Nyusnyus
- Parağa
- Koshadiza
- Valaver
Về Ordubad Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Dân số | 42,638 |
Tính số lượt xem | 2,647 |
Về Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Dân số | 64,754 |
Tính số lượt xem | 13,016 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 338,086 |