Tất cả các múi giờ ở Obshtina Dryanovo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Dryanovo – Gabrovo. Đánh bẩy Obshtina Dryanovo, Gabrovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obshtina Dryanovo, Gabrovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Bulgaria. Mã điện thoại ở Republic of Bulgaria. Mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian hiện tại ở Obshtina Dryanovo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:11
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obshtina Dryanovo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Tất cả các thành phố của Obshtina Dryanovo, Gabrovo, Republic of Bulgaria nơi chúng ta biết múi giờ
- Dryanovo
- Gesha
- Glushka
- Genya
- Balaleya
- Bilkini
- Kosilka
- Kumanite
- Sokolovo
- Kartipanya
- Dobrenite
- Balvantsite
- Golemi Balgareni
- Turkincha
- Radancheto
- Manoya
- Suholoevtsi
- Syarovtsi
- Chukovo
- Pŭrsha
- Rusinovtsi
- Kalomen
- Kosarka
- Dolni Varpishta
- Kereka
- Kuklya
- Runya
- Denchevtsi
- Gorni Dragoycha
- Shushnya
- Skalsko
- Elentsite
- Radovtsi
- Tsareva Livada
- Banari
- Dlagnya
- Yantra
- Ignatovtsi
- Neychovtsi
- Slaveykovo
- Durcha
- Ganchovets
- Garnya
- Malki Balgareni
- Mutsya
- Plachka
- Ritya
- Buchukovtsi
- Gozdeyka
- Katrandzhii
- Petkovtsi
- Zaya
- Gostilitsa
- Docha
- Peyna
- Dolni Dragoycha
- Stancha
- Iskra
- Krancha
Về Obshtina Dryanovo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,216 |
Về Gabrovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 122,702 |
Tính số lượt xem | 17,673 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 333,665 |