Tất cả các múi giờ ở Gitega Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Gitega Province. Đánh bẩy Gitega Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gitega Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Burundi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian hiện tại ở Gitega Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:03 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gitega Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Tất cả các thành phố của Gitega Province, Republic of Burundi nơi chúng ta biết múi giờ
- Gitega
- Kivoga
- Ngozi
- Makera
- Maza
- Kinama
- Bwiza
- Gisoro
- Bijo
- Mbote
- Mashishi
- Ndava
- Burarana
- Nyanga
- Ruvumu
- Gisasa
- Simba
- Rukoba
- Mahonda
- Mwendo
- Rutegama
- Ntenderi
- Ndago
- Ciyubake
- Mugutu
- Nyakirera
- Kabundugu
- Nyamweru
- Rwanda
- Butezi
- Kirehe
- Murago
- Gahahe
- Kiyange
- Kinzerere
- Nyarusange
- Ndaro
- Gahe
- Masango
- Nyamurenge
- Nyakabuye
- Gitabo
- Bikinga
- Kirba
- Mweya
- Martyazo
- Bihahe
- Mugitega
- Mwihayiro
- Nzove
- Maramvya
- Dangara
- Ciyubake
- Nyangungu
- Nyagisenyi
- Tabi
- Kibari
- Gisura
- Ntita
- Nyarunazi
- Mukoni
- Higiro
- Rukenuke
- Kabungere
- Gitaba
- Kinyame
- Teka
- Ruvigi
- Masasu
- Bukirasazi
- Muhororo
- Kabimba
- Ntunda
- Nkuba
- Ruhanza
- Ndava
- Gitabo
- Gitamo
- Kibasi
- Rugoma
- Goga
- Cunywe
- Ruhona
- Munyinya
- Mirama
- Muryakiyago
- Rweza
- Ruharo
- Gasunu
- Gasigwa
- Nyarwetete
- Mikwaro
- Kizama
- Rwoga
- Gikobe
- Bwire
- Mujejuru
- Buramba
- Kinyeregete
- Kampezi
- Musenga
- Gatwaro
- Kabogi
- Budajunikwa
- Nyamagana
- Marari
- Macu
- Gihamba
- Bukoro
- Mwurire
- Cishwa
- Kiribata
- Nkanda
- Mwaro Mavuvu
- Buhogo
- Mugano
- Mukobe
- Kavumu
- Rutoke
- Jimbi
- Dutwaro
- Mubuga
- Nyabisaka
- Shekera
- Ryansoro
- Kejari
- Murenge
- Mwaro Ngundu
- Kavumu
- Nyabisaka
- Ntita
- Nyabibuye
- Gataba
- Migezi
- Bukinga
- Gihuga
- Ngoro
- Bukirasazi
- Murambi
- Mahwa
- Mutaho
- Nyabututsi
- Musama
- Gatare
- Cari
- Kirimbi
- Sagasoza
- Kirambi
- Cogo
- Ruyengo
- Kabimba
- Musenyi
- Kibiri
- Buraza
- Gakuba
- Mugera
- Kimanamana
- Kavumu
- Kiyaya
- Mutoyi
- Kabago
- Rugabano
- Murama
- Kibande
- Gasaraga
- Rukinya
- Gasozwa
- Ivi
- Kivuvu
- Bukwazo
- Kavumu
- Karera
- Kibonobono
- Gisebuzi
- Rushanga
- Migina
- Kibimba
- Runyeri
- Nyabikinja
- Buhinda
- Shungwe
- Muyuga
- Gikobe
- Kibenga
- Gikombe
- Nyamutobo
- Janja
- Kurugina
- Kirinzi
- SOS Children's Village Gitega
- Muririmbo
- Magarama
Về Gitega Province, Republic of Burundi
Dân số | 675,016 |
Tính số lượt xem | 25,402 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 267,796 |