Tất cả các múi giờ ở Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province. Đánh bẩy Muyinga Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muyinga Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Burundi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian hiện tại ở Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:25
:47 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Tất cả các thành phố của Muyinga Province, Republic of Burundi nơi chúng ta biết múi giờ
- Muyinga
- Rugajo
- Gacu
- Nzove
- Nyange
- Gasave
- Bisibe
- Murago
- Gaseme
- Rugese
- Nonwe
- Masare
- Vuna
- Kiryama
- Gomba
- Mihana
- Cumba
- Cihonda
- Kagano
- Gitwa
- Rusheri
- Kiryama
- Rusengo
- Kigarama
- Kiyange
- Rukobe
- Buhanza
- Gisanze
- Mutenza
- Bonero
- Kibombeka
- Muhwazi
- Bukobe
- Tura
- Nyamihondi
- Kinazi
- Mwirtyazo
- Kiryama
- Buhurana
- Meru
- Rubonde
- Bavumu
- Nzara
- Migongo
- Nkoyoyo
- Kabombo
- Nyarumashi
- Gasobane
- Musenga
- Masibe
- Karambi
- Kavuruga
- Kebuko
- Kara
- Nyarunazi
- Gihongo
- Wingoma
- Nyamugari
- Gatabo
- Bugagi
- Giteranyi
- Ruzibira
- Kungoma
- Kirehe
- Mugano
- Maramvya
- Bubanga
- Ngogomo
- Kagina
- Masaka
- Muryamvubu
- Mpete
- Muharuro
- Kaburanzwiri
- Nyabisinda
- Mukoni
- Kwihigiro
- Bihemba
- Burasira
- Rwingiri
- Rugomero
- Nyamugari
- Ruhoha
- Magembe
- Rugerero
- Kinama
- Mungaji
- Karugunda
- Ruzizi
- Mwihero
- Muntembe
- Burima
- Giheru
- Ruhama
- Buhinyuza
- Gishambusha
- Mashenyo
- Bwashisha
- Ntembagare
- Munazi
- Murwoga
- Kigaga
- Kavugangoma
- Taba
- SOS Children's Village Muyinga
- Kigina
- Gasenyi
- Murenguko
- Kiringanire
- Gitanga
- Gasenyi
- Gasasa
- Busaro
- Murama
- Kazigana
- Murenge
- Kivoga
- Rugerero
- Gakombe
- Mihama
- Kabweru
- Kaguhu
- Muzingi
- Bukinja
- Bunywana
- Kivoga
- Muvyiru
- Ruvumu
- Runombe
- Gatutwe
- Gashoho
- Rushara
- Burima
- Gitongwe
- Ruyivyi
- Vumasi
- Karambi
- Rwimbogo
- Rugazi
- Kimati
- Kumurago
- Muko
- Butaganda
- Mugerero
- Ruhwago
- Rubimba
- Musama
- Rucaca
- Jarama
- Murambi
- Kivoga
- Mwakiro
- Murambi
- Murenguko
- Munyeregete
- Gatongati
- Muko
- Nyarunazi II
- Baziro
- Kagurwe
- Bwasale
- Karambi
- Nyabibuye
- Muturura
- Sagatwe
- Nyamarumba
- Rugari
- Butihinda
- Karambi
- Kagugo
- Rukobero
- Maruri
- Gihoma
- Kiravumba
- Buvumbi
- Kimanga
- Masasu
- Suture
- Nyamugari
- Kibogoye
- Rusengo II
- Maramvya
- Rukashi
- Gatwenzi
- Giteranyi
- Nyagatovu
- Mihoro
- Kizi
- Bukiramvyiro
- Mutsindo
- Kivubo
- Gasuru
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,536 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 272,822 |