Tất cả các múi giờ ở Bujumbura Mairie Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bujumbura Mairie Province. Đánh bẩy Bujumbura Mairie Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bujumbura Mairie Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Burundi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian hiện tại ở Bujumbura Mairie Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:36
:26 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bujumbura Mairie Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Tất cả các thành phố của Bujumbura Mairie Province, Republic of Burundi nơi chúng ta biết múi giờ
- Bujumbura
- Gitaramuka
- Rohero
- Mutakura
- Nyarumanga
- Kavumu
- Buhinyuza
- Mutimbuzi
- Musaga-Kamesa
- Ngagara
- Vugizo
- Mutanga
- Gasenyi
- Nkenga
- Kibenga
- Kamesa
- Musaga
- Nyakabiga
- Mutumba
- Nyabugete
- Buyenzi
- Maramvya
- Mubone
- Ruziba
- Nyabaranda
- Bwiza
- Kamenge
- Kamenge
- Cibitoke
- Murukaramu
- Rusabagi
- Kinanira
- Kinama
- Gasekebuye
Về Bujumbura Mairie Province, Republic of Burundi
Dân số | 800,000 |
Tính số lượt xem | 2,495 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 273,344 |