Tất cả các múi giờ ở Floresta, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Floresta – Pernambuco. Đánh bẩy Floresta, Pernambuco mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Floresta, Pernambuco mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federative Republic of Brazil. Mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil. Mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian hiện tại ở Floresta, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Maceio"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:38
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Floresta, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 17:21 |
Tất cả các thành phố của Floresta, Pernambuco, Federative Republic of Brazil nơi chúng ta biết múi giờ
- Floresta
- Mãe d’Água
- Laje
- Curralinho
- Lagamar
- Santa Paula
- Caraíba
- Caraíba
- São Gonçalo
- Aguapé
- Barra do Juá
- Quebra Unha
- Juàzeirinho
- Ambrósio
- Anil
- Barra da Forquilha
- Jatobá
- Lagoa Cercada
- Malhada de Pedra
- Salina Grande
- Segundo
- Capim
- Pipipã
- Varzeota
- Caldeirão
- Mulungu
- Navio
- Poço da Porta
- Roça Velha
- Sítio Novo
- Tabuleiro Comprido
- São João
- Vila Grande
- Airi
- Jacaré
- Juá
- Serrote do Boi
- Arapuá
- Carqueja
- Juá
- Barra do Córrego
- Espinheiro
- Serra Branca
- Usina Mucuna
- Beleza
- Nazaré do Pico
Về Floresta, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 29,284 |
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,796,032 |
Tính số lượt xem | 90,276 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,254,188 |