Tất cả các múi giờ ở  Commonwealth of The Bahamas

Khu vực của đất nước ở Commonwealth of The Bahamas. Dân số ở Commonwealth of The Bahamas. Mã điện thoại ở Commonwealth of The Bahamas. Mã tiền tệ ở Commonwealth of The Bahamas. Mã quốc gia ISO ở Commonwealth of The Bahamas. Tên miền cấp cao nhất ở Commonwealth of The Bahamas. Khu hành chính ở Commonwealth of The Bahamas. Những nơi phổ biến ở Commonwealth of The Bahamas.

Về Commonwealth of The Bahamas

Mã quốc gia ISO: BS
Khu vực của đất nước: 13,940 km2
Dân số: 301,790
Tên miền cấp cao nhất: .BS
Mã tiền tệ: BSD
Mã điện thoại: +1-242

Khu hành chính ở Commonwealth of The Bahamas

Những nơi phổ biến ở Commonwealth of The Bahamas