Tất cả các múi giờ ở Province du Nord-Kivu, Democratic Republic of the Congo
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic Republic of the Congo – Province du Nord-Kivu. Đánh bẩy Province du Nord-Kivu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Province du Nord-Kivu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Democratic Republic of the Congo, mã điện thoại ở Democratic Republic of the Congo, mã tiền tệ ở Democratic Republic of the Congo.
Thời gian hiện tại ở Province du Nord-Kivu, Democratic Republic of the Congo
Múi giờ "Africa/Lubumbashi"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:13
:30 Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Province du Nord-Kivu, Democratic Republic of the Congo
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Tất cả các thành phố của Province du Nord-Kivu, Democratic Republic of the Congo nơi chúng ta biết múi giờ
- Beni
- Butembo
- Goma
- Sake
- Mambasa
- Kienzi
- Maya
- Mihanga
- Maipi
- Matete
- Mesopsota
- Mosenda
- Nyabitekere
- Mokotos
- Mutwa
- Malangay
- Kanjama
- Loulo
- Bulambo
- Shungo
- Kilambo
- Katwe
- Kanzoka
- Venamba
- Busoko
- Musimbilia
- Abaye
- Bingo
- Sinda
- Kiampala
- Katole
- Angisi
- Nguva
- Ngite
- Boyangwa
- Lubena
- Mera
- Rushengo
- Masengi
- Nabura
- Saha
- Kanuhe
- Kisangani
- Kako
- Siliwa
- Kayanguta
- Mbua
- Viakuno
- Mindjendje
- Matadi
- Masiani
- Basluka
- Buhimba
- Tembe
- Muhungya
- Masengi
- Balibendi
- Kiavikere
- Kisikivi
- Misao
- Vayana
- Kaja
- Abakutsha
- Kilia
- Masumo
- Ndosho
- Ngoma
- Nkuru
- Mambale
- Lulume
- Nyarubara
- Idambo
- Biaboye
- Kirotshi
- Bilati
- Misoke
- Birsambi
- Riwanoli
- Shasha
- Nyamyara
- Metsha
- Utu
- Kisalate
- Besarabwe
- Bohano
- Malene
- Mutumbia
- Mambolo
- Chengerero
- Kasinga
- Kikuningulwa
- Musienene
- Etaetu
- Lubero
- Moheta
- Migeriga
- Kuonga
- Makoka
- Musanga
- Ruwenzori
- Kirema
- Dongi
- Ebitu
- Kirungu
- Luhonga
- Lungoma
- Musuku
- Makaki
- Manzanza
- Liniambo
- Kumbwa
- Ngeleza
- Miasa
- Kitshanga
- Mwambarino
- Mikuka
- Kiandonde
- Buganza
- Biambwe
- Burako
- Logobi
- Mwenda
- Matula
- Mbuhi
- Mirombo
- Mahungu
- Mwenda
- Burora
- Maboya
- Bingi
- Eohe
- Kakungwe
- Kaleke
- Makungwe
- Masenge-Ibanga
- Vuhombwe
- Makalabo
- Luana
- Bukumbiri
- Kalonge
- Kayangiro
- Mavivi-Matembo
- Mangodomu I
- Kalibi
- Hyosha
- Moronsoro Kiani
- Kilime
- Bibatama Première
- Buzingo
- Katandele
- Malubo
- Mifuti
- Muhanga
- Mutushi
- Sikwakira
- Tandalukara
- Tusoke
- Nyamakombola
- Kigoma
- Samputi
- Busagiri
- Kabiro
- Kalengehya
- Katwa
- Mpivi
- Musienene
- Karali
- Kasangano
- Taweba
- Bwino
- Kairenge
- Kazinga
- Kikuku
- Kikura
- Kiniankobe
- Pabuka
- Remeka
- Vurondo
- Mera
- Nyakariba
- Kakoya
- Masinda
- Bogabo
- Butongu
- Karambi
- Kihoma
- Kikio
- Kisegeta
- Kakola
- Mabuku
- Mageria
- Makumbu
Về Province du Nord-Kivu, Democratic Republic of the Congo
Dân số | 4,908,824 |
Tính số lượt xem | 34,231 |
Về Democratic Republic of the Congo
Mã quốc gia ISO | CD |
Khu vực của đất nước | 2,345,410 km2 |
Dân số | 70,916,439 |
Tên miền cấp cao nhất | .CD |
Mã tiền tệ | CDF |
Mã điện thoại | 243 |
Tính số lượt xem | 1,246,777 |