Tất cả các múi giờ ở Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Baboua Sub-Prefecture – Préfecture de la Nana-Mambéré. Đánh bẩy Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:59
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Tất cả các thành phố của Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Djaoro Konbo
- Boka
- Bondiba
- Sanba
- Aladji
- Lokoti-Mbangui
- Djaranga
- Ngiwa
- Farikou
- Ardo Djaloré
- Yangba
- Bagari
- Beloko
- Dankalé
- Ardo
- Bartoua
- Banasoun
- Foroboya
- Yérima
- Bakobo
- Deba
- Fambé
- Nahim
- Sakani
- Garga Djalo
- Kako
- Bangowen
- Yagbé
- Borgéné
- Bouguenemo
- Betoko
- Lokoti Yéléwéné
- Mayo Lara
- Ouané
- Gédzé
- Bodésou
- Serpendé
- Zarami
- Bangoto
- Dombia
- Konbo
- Ndiba Bouassa
- Garba
- Nguio-Bouar
- Besson
- Bingue Boudoy
- Gambongo
- Mambéré
- Bondo
- Garga-Bongo
- Koundé
- Zoukombo
- Fambele
- Baboua
- Bardé
- Bartoua
- Fo Bounga
- Alim
- Gallo-Boyo
- Ancien Village Allim
- Badet-Boutoni
- Bira Boyaré
Về Baboua Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Tính số lượt xem | 2,929 |
Về Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Dân số | 185,013 |
Tính số lượt xem | 10,837 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 243,357 |