Tất cả các múi giờ ở Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Bouar Sub-Prefecture – Préfecture de la Nana-Mambéré. Đánh bẩy Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:37
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Bouar
- Mbaé
- Zaoro-War
- Goumbou
- Dogoro Zegonta
- Nadalanga
- Aba
- Bassoré-Bopane
- Doukou
- Bougouna Bangare
- Nalembé
- Watiguina
- Ngam
- Abba-Bogani
- Zofo
- Bégon
- Gorom
- Dika
- Bossiki I
- Maigalo
- Bobongo-Kela
- Dongué Yoyo
- Ndalé
- Zaoro Dana
- Bayanga-Boyane
- Vaoutou-Boé
- Boko-Boudeye
- Zoumbé
- Bouzandori
- Ngaguené
- Beia-Bakoundé
- Daragoro
- Moko Ouana
- Pokoété II
- Sebenam
- Djibo
- Boussaye
- Fegoun
- Dongué
- Zotoua-Bombo
- Bewiti
- Boto
- Dongué
- Koursou
- Pokoété I
- Yongoro
- Bakissa-Boukaya
- Foro
- Niem
- Pokoété III
- Sakara-Koba
- Ancien Village Ngam
- Bazama
- Daré
- Bafago
- Behenya
- Bouba-Yanding
- Dankali
- Doaka
- Kougourta
- Bello
- Nabawa
- Nagbenang
- Yakebé-Bayelou
- Yamba-Benou
- Zokoro
- Bembi
- Bogani
- Bokol
- Damoussa
- Bossoum
- Boua-Boussik
- Service
- Badikozonga
- Bossoum
- Boussingo
- Boudéa
- Yenga
- Bimba
- Sanguéré
Về Bouar Sub-Prefecture, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Tính số lượt xem | 4,046 |
Về Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Dân số | 185,013 |
Tính số lượt xem | 10,854 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 244,098 |