Tất cả các múi giờ ở Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Abba – Préfecture de la Nana-Mambéré. Đánh bẩy Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:50
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Bafio
- Camp Zézé
- Banding
- Bouzandoré
- Sakani
- Kunzendorf unter dem Walde
- Abba
- Ndoke
- Bouyafé
- Banguinda
- Méré Boudoytoro
- Bodo-Gombo
- Oui-Mayé
- Nadziboro
- Boudoua
- Babaza
- Boyombo
- Pong
- Bouyaré
- Abbo Bougrima
- Garga Boutou
- Baïdoke
- Gobolo
- Banguera
- Badion
- Zabo-Mambé
- Bartoua
Về Abba, Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Tính số lượt xem | 1,368 |
Về Préfecture de la Nana-Mambéré, Central African Republic
Dân số | 185,013 |
Tính số lượt xem | 10,850 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 244,006 |