Tất cả các múi giờ ở Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Central African Republic – Kaga-Bandoro – Préfecture de la Nana-Grébizi. Đánh bẩy Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Central African Republic. Mã điện thoại ở Central African Republic. Mã tiền tệ ở Central African Republic.
Thời gian hiện tại ở Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic
Múi giờ "Africa/Bangui"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:56
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Tất cả các thành phố của Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Kaga Bandoro
- Dris
- Poko
- Kada
- Popo II
- Mbrouili
- Gobo
- Meloupa
- Popo I
- Inguissa
- Carré de Ngamba
- Pinguere
- Gribingui II
- Nana III
- Doukoumbé
- Kia I
- Kia II
- Banbatara
- Kanga
- Sambagoro
- Yamissi
- Dokouma
- Pimbi
- Sara
- Gribingui I
- Sindi II
- Bentogua
- Gorbessé
- Ngoualéko
- Takara Gribinzi
- Bokada
- Carré de Konvi
- Kotagombé
- Béké
- Faya II
- Togounda
- Dengémo
- Dogolomandji
- Pokpo
- Vrémay
- Carré de Ngamba
- Kaba
- Kwidibo
- Yalo
- Boukoussé
- Carré-Ngamba
- Faya I
- Kaba II
- Sambawanga
- Togounda
- Gobéra
- Bokengé
- Konvi
- Mbroua
- Zam
- Gbakoumbangou
- Sonboré
- Yangoubanda I
- Sabayanga
- Yaffara
- Vami II
- Gribingui I
- Bakaté
- Bandjia
- Denga
- Yakété
- Bokada
- Bokoda
- Yakoro
- Badia
- Dizikou
- Koudouésé
- Gribingui II
- Baoulli
- Gingélé
- Guimbo
- Sié
- Popo III
- Bobazi
- Dengwéno
- Gripendé
- Mengé Bokeugé
- Nago
- Yanda
- Yandia
- Yassara
- Kanda
- Bakaba
- Patcho
- Boubou I
- Foudakpa
- Kingui
- Mbaba
- Ouanga
- Ngoulekpa
- Nana
- Goupandé
- Ouandago
- Baguia
- Bisingale’
- Bokoin
- Boutouboué
- Gingélé
- Yagarandji
- Ngoubé
- Goundava
- Baoulé
- Bingui
- Dagba
- Domodo
- Gbairi
- Godo
- Goukara
- Madongo
- Ngouvota
- Oubi
- Yabaka I
- Banga I
- Bissékébou
- Déré
- Goulaba
- Mbiti
- Kodo Yolomalé
- Kodo I
- Boto
- Dambi
- Dila
- Kakou
- Motobaï
- Mbaïndo
- Djabalo
- Banzéti
- Doumdégué
- Godo
- Ngoussapa
- Yabada Moroubas
- Sindi III
- Sindi I
- Carré de Togounda
- Déré
- Ngouya
- Gbakouyabrou
- Baoulé
- Boto
- Galedou
- Gamba
- Kaba
- Vamini
- Boubou II
- Ngoumourou II
- Gribingui
- Bligaba
- Kodo II
- Naya
- Gazao
- Gribizi I
- Toungofaï
- Kindélingou
- Mboutou
- Doukoumbé
- Sala
- Zindi
- Bada
- Grimoungou
- Banga II
- Mbaïndo
- Grivaï Pamia
- Vami I
- Bazoua
- Goulaba
- Nana
- Botokon
- Mindou
- Tougounda
- Ngougaza
- Carré de Goulaba
- Bakaba
Về Kaga-Bandoro, Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic
Dân số | 27,797 |
Tính số lượt xem | 7,949 |
Về Préfecture de la Nana-Grébizi, Central African Republic
Dân số | 117,816 |
Tính số lượt xem | 10,565 |
Về Central African Republic
Mã quốc gia ISO | CF |
Khu vực của đất nước | 622,984 km2 |
Dân số | 4,844,927 |
Tên miền cấp cao nhất | .CF |
Mã tiền tệ | XAF |
Mã điện thoại | 236 |
Tính số lượt xem | 241,373 |