Tất cả các múi giờ ở Bezirk Zurzach, Kanton Aargau, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Zurzach – Kanton Aargau. Đánh bẩy Bezirk Zurzach, Kanton Aargau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bezirk Zurzach, Kanton Aargau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Switzerland. Mã điện thoại ở Switzerland. Mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian hiện tại ở Bezirk Zurzach, Kanton Aargau, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:38
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bezirk Zurzach, Kanton Aargau, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Tất cả các thành phố của Bezirk Zurzach, Kanton Aargau, Switzerland nơi chúng ta biết múi giờ
- Bad Zurzach
- Klingnau
- Endingen
- Koblenz
- Leibstadt
- Tegerfelden
- Rekingen
- Siglistorf
- Kaiserstuhl
- Rümikon
- Döttingen
- Beznau
- Brüehhalde
- Achenberg
- Hettenschwil
- Böbikon
- Sonnenbühl
- Eien
- Reuenthal
- Schlatt
- Hinterberg
- Endingen
- Mellikon
- Böttstein
- Wislikofen
- Hagenfirst
- Langfohren
- Vogelsang
- Full
- Hinterbrüehhalde
- Aspen
- Felsenau
- Schneisingen
- Propstberg
- Zollhus
- Etzwil
- Mellstorf
- Leuggern
- Bossenhaus
- Strick
- Bsetzi
- Holzmatten
- Baldingen
- Barz
- Gippingen
- Neuwelt
- Degermoos
- Rietheim
- Fisibach
- Lengnau
- Kleindöttingen
- Unterendingen
Về Bezirk Zurzach, Kanton Aargau, Switzerland
Dân số | 32,394 |
Tính số lượt xem | 1,801 |
Về Kanton Aargau, Switzerland
Dân số | 574,171 |
Tính số lượt xem | 15,485 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,459 |